Bản dịch của từ Cyclosporin trong tiếng Việt
Cyclosporin

Cyclosporin (Noun)
Một loại thuốc có đặc tính ức chế miễn dịch được sử dụng để ngăn chặn sự đào thải của các mảnh ghép và cấy ghép. một peptide tuần hoàn, nó được lấy từ một loại nấm.
A drug with immunosuppressive properties used to prevent the rejection of grafts and transplants a cyclic peptide it is obtained from a fungus.
Cyclopsorin helps patients after kidney transplants to avoid rejection.
Cyclopsorin giúp bệnh nhân sau khi ghép thận tránh bị đào thải.
Cyclopsorin is not effective for all types of organ transplants.
Cyclopsorin không hiệu quả cho tất cả các loại ghép tạng.
Is cyclosporin used in heart transplant procedures as well?
Cyclopsorin có được sử dụng trong các thủ tục ghép tim không?
Cyclosporin là một loại thuốc ức chế miễn dịch, được sử dụng chủ yếu để ngăn chặn sự từ chối cơ quan sau cấy ghép, cũng như trong điều trị các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp và bệnh vẩy nến. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm; tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, khi cyclosporin thường được nhắc đến trong phạm vi y tế hoặc dược phẩm.
Từ "cyclosporin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp từ "cyclus" nghĩa là "vòng" và "spora" có nghĩa là "bào tử". Nó được phát hiện lần đầu vào những năm 1970 từ nấm Biocyclospora, nhằm mục đích điều trị các phản ứng miễn dịch. Sự liên kết giữa cấu trúc vòng của phân tử và chức năng ức chế miễn dịch của nó trong y khoa hiện đại đã tạo ra vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự thải ghép nội tạng.
Cyclosporin là một từ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề y tế và dược phẩm. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking) thường thấp, chủ yếu trong bài đọc và nghe nơi có nội dung về điều trị và hệ miễn dịch. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như nghiên cứu lâm sàng, thảo luận về thuốc chống thải ghép và đấu tranh chống bệnh tự miễn dịch.