Bản dịch của từ Cyclostomes trong tiếng Việt
Cyclostomes
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Cyclostomes (Noun)
Một phân lớp của các loài cá không hàm bao gồm cá mút đá và cá hagfishes.
A subclass of jawless fishes including the lampreys and hagfishes.
Cyclostomes like lampreys are found in many freshwater rivers worldwide.
Cyclostomes như cá đèo được tìm thấy trong nhiều con sông ngọt.
Many people do not know about cyclostomes in their local ecosystems.
Nhiều người không biết về cyclostomes trong hệ sinh thái địa phương.
Are cyclostomes important for maintaining aquatic biodiversity in rivers?
Cyclostomes có quan trọng cho việc duy trì đa dạng sinh học dưới nước không?
Họ từ
Cyclostomes (Cyclosoma) là nhóm động vật thuộc lớp Cyclostomi, bao gồm cá tuyến sinh và cá mút. Chúng có đặc điểm nổi bật là cơ thể hình ống, không có hàm và miệng hình tròn, thích nghi với chế độ ăn thịt và hút các chất hữu cơ từ cơ thể động vật khác. Cyclostomes chủ yếu tồn tại ở các môi trường nước ngọt và nước mặn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "cyclostomes" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ với "kyklos" có nghĩa là "vòng tròn" và "stoma" có nghĩa là "miệng". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm động vật thuộc lớp Cyclostomata, bao gồm cá mút đá và cá nhớt, nổi bật với cấu trúc miệng hình tròn và không có hàm. Sự phát triển và hình thái đặc trưng này minh họa cho cách mà các loài này đã thích nghi với môi trường sống của chúng, phản ánh lịch sử tiến hóa lâu dài trong dòng dõi động vật biển.
Từ "cyclostomes" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và nghiên cứu động vật học. Cyclostomes, bao gồm các loài như cá đuối và cá mút đá, thường được đề cập trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu mô tả về sự tiến hóa của loài cá. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh thái học hoặc khi nghiên cứu các đặc điểm của động vật có xương sống nguyên thủy.