Bản dịch của từ Cyclostome trong tiếng Việt
Cyclostome

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cyclostome (từ tiếng Anh: cyclostome) là một nhóm động vật có xương sống thuộc ngành động vật có sọ, bao gồm hai dạng chính là hagfish và lamprey. Từ này xuất phát từ gốc Hy Lạp "kyklos" có nghĩa là "vòng" và "stoma" có nghĩa là "miệng", phản ánh đặc điểm cấu trúc miệng hình vòng của chúng. Cyclostome thường được phân loại là động vật nguyên thủy nhất trong số các loài có xương sống hiện đại, với đặc điểm nổi bật là thiếu hàm và có xương sống chưa phát triển hoàn toàn.
Từ "cyclostome" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ hai phần: "cyclus", nghĩa là vòng tròn, và "stoma", nghĩa là miệng. Cyclostomes đề cập đến nhóm động vật biển mà đặc trưng bởi miệng hình vòng, chẳng hạn như cá thân mềm và cá đuối. Lịch sử từ này phản ánh cấu trúc đặc trưng của miệng của các loài này, phù hợp với đặc điểm sinh học của nhóm động vật nguyên thủy này, tiếp tục duy trì vị trí quan trọng trong nghiên cứu tiến hóa động vật.
Từ "cyclostome" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, do thuộc lĩnh vực sinh học chuyên ngành, đặc biệt liên quan đến động vật không xương sống. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài về động vật biển hoặc môi trường. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, khả năng xuất hiện là rất thấp trừ khi đề tài liên quan đến sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "cyclostome" thường được sử dụng trong tài liệu nghiên cứu về động vật biển, cụ thể là nhóm cá như cá chình và cá mút đá.
Cyclostome (từ tiếng Anh: cyclostome) là một nhóm động vật có xương sống thuộc ngành động vật có sọ, bao gồm hai dạng chính là hagfish và lamprey. Từ này xuất phát từ gốc Hy Lạp "kyklos" có nghĩa là "vòng" và "stoma" có nghĩa là "miệng", phản ánh đặc điểm cấu trúc miệng hình vòng của chúng. Cyclostome thường được phân loại là động vật nguyên thủy nhất trong số các loài có xương sống hiện đại, với đặc điểm nổi bật là thiếu hàm và có xương sống chưa phát triển hoàn toàn.
Từ "cyclostome" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ hai phần: "cyclus", nghĩa là vòng tròn, và "stoma", nghĩa là miệng. Cyclostomes đề cập đến nhóm động vật biển mà đặc trưng bởi miệng hình vòng, chẳng hạn như cá thân mềm và cá đuối. Lịch sử từ này phản ánh cấu trúc đặc trưng của miệng của các loài này, phù hợp với đặc điểm sinh học của nhóm động vật nguyên thủy này, tiếp tục duy trì vị trí quan trọng trong nghiên cứu tiến hóa động vật.
Từ "cyclostome" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, do thuộc lĩnh vực sinh học chuyên ngành, đặc biệt liên quan đến động vật không xương sống. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài về động vật biển hoặc môi trường. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, khả năng xuất hiện là rất thấp trừ khi đề tài liên quan đến sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "cyclostome" thường được sử dụng trong tài liệu nghiên cứu về động vật biển, cụ thể là nhóm cá như cá chình và cá mút đá.
