Bản dịch của từ Dack trong tiếng Việt

Dack

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dack (Verb)

dæk
dæk
01

(úc, thân mật) kéo quần của ai đó xuống như một trò đùa.

Australia informal to pull down someones trousers as a practical joke.

Ví dụ

He decided to dack his friend during the party last Saturday.

Cậu ấy quyết định dack bạn mình trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

She did not want to dack anyone at the gathering.

Cô ấy không muốn dack ai tại buổi gặp mặt.

Did they dack the new student at the barbecue last week?

Họ có dack sinh viên mới tại bữa tiệc nướng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dack

Không có idiom phù hợp