Bản dịch của từ Dacron trong tiếng Việt
Dacron
Noun [U/C]Noun [C]
Dacron (Noun)
dˈeikɹɑn
dˈækɹˌɑn
Ví dụ
She wore a dacron dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy bằng dacron đến sự kiện xã hội.
The tablecloth was made of dacron for the social gathering.
Tấm khăn trải bàn được làm từ dacron cho buổi tụ tập xã hội.
Dacron (Noun Countable)
dˈeikɹɑn
dˈækɹˌɑn
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dacron
Không có idiom phù hợp