Bản dịch của từ Dacron trong tiếng Việt
Dacron

Dacron (Noun)
She wore a dacron dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy bằng dacron đến sự kiện xã hội.
The tablecloth was made of dacron for the social gathering.
Tấm khăn trải bàn được làm từ dacron cho buổi tụ tập xã hội.
He prefers dacron shirts for social occasions due to their durability.
Anh ấy ưa chuộng áo sơ mi bằng dacron cho các dịp xã hội vì tính bền.
Dacron (Noun Countable)
She wore a dacron dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy từ dacron đến sự kiện xã hội.
The dacron suits were popular among the social elites.
Những bộ vest từ dacron rất phổ biến trong giới tinh hoa xã hội.
He designed a dacron gown for the socialite's charity ball.
Anh ấy thiết kế một chiếc váy dạ hội từ dacron cho bữa tiệc từ thiện của người nổi tiếng xã hội.
Dacron là tên thương mại của polyester, một loại sợi tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may. Dacron có đặc điểm nổi bật là độ bền cao, khả năng chống nhăn, và khả năng kháng chịu các tác nhân môi trường, do đó thường được dùng để sản xuất quần áo, vải trải giường và dụng cụ thể thao. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa các vùng nói tiếng Anh.
Dacron là một thuật ngữ thương mại cho loại polyester có tên hóa học là polyethylene terephthalate (PET). Từ "Dacron" bắt nguồn từ tên gọi của công ty DuPont, được phát triển đầu tiên vào những năm 1950. Nguyên liệu này có nguồn gốc từ gốc Latin "polyester" (poly- có nghĩa là "nhiều", và -ester là "este"), chỉ ra cấu trúc hóa học của nó. Dacron đã được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may, tạo ra vải bền, chống nhăn và có khả năng giữ hình dáng tốt.
Từ "dacron" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, nó chủ yếu được đề cập khi thảo luận về các vật liệu, công nghệ sản xuất hoặc trong các bài viết liên quan đến môi trường và bền vững. Trong các tình huống thường gặp, "dacron" được sử dụng để chỉ một loại sợi tổng hợp, thường xuất hiện trong ngành thời trang, sản xuất vải và thiết kế sản phẩm.