Bản dịch của từ Dacron trong tiếng Việt

Dacron

Noun [U/C]Noun [C]

Dacron (Noun)

dˈeikɹɑn
dˈækɹˌɑn
01

Một loại sợi hoặc vải polyester tổng hợp được làm từ nó

A synthetic polyester fiber or cloth made from it

Ví dụ

She wore a dacron dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy bằng dacron đến sự kiện xã hội.

The tablecloth was made of dacron for the social gathering.

Tấm khăn trải bàn được làm từ dacron cho buổi tụ tập xã hội.

Dacron (Noun Countable)

dˈeikɹɑn
dˈækɹˌɑn
01

Một bộ quần áo làm từ dacron

A garment made from dacron

Ví dụ

She wore a dacron dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy từ dacron đến sự kiện xã hội.

The dacron suits were popular among the social elites.

Những bộ vest từ dacron rất phổ biến trong giới tinh hoa xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dacron

Không có idiom phù hợp