Bản dịch của từ Daliesque trong tiếng Việt

Daliesque

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daliesque (Noun)

dˈælɨskˌu
dˈælɨskˌu
01

Giống hoặc đặc trưng của các tác phẩm của salvador dalí, nghệ sĩ siêu thực người tây ban nha.

Resembling or characteristic of the works of salvador dalí the spanish surrealist artist.

Ví dụ

Her painting had a daliesque quality that captivated the viewers.

Bức tranh của cô ấy có chất lượng giống như của Dalí làm say đắm người xem.

The art critics were not impressed by the daliesque elements in the exhibition.

Các nhà phê bình nghệ thuật không ấn tượng với các yếu tố daliesque trong triển lãm.

Did you notice the daliesque influence in the new mural downtown?

Bạn có nhận ra ảnh hưởng daliesque trong bức tranh tường mới ở trung tâm thành phố không?

Daliesque (Adjective)

dˈælɨskˌu
dˈælɨskˌu
01

Giống hoặc đặc trưng của các tác phẩm của salvador dalí, nghệ sĩ siêu thực người tây ban nha.

Resembling or characteristic of the works of salvador dalí the spanish surrealist artist.

Ví dụ

Her artwork has a daliesque quality that captivates viewers.

Bức tranh của cô ấy có chất lượng daliesque mê hoặc người xem.

Not everyone appreciates the daliesque style in modern art.

Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách daliesque trong nghệ thuật hiện đại.

Is the daliesque influence evident in contemporary social commentary?

Liệu ảnh hưởng daliesque có rõ ràng trong bình luận xã hội đương đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daliesque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daliesque

Không có idiom phù hợp