Bản dịch của từ Daliesque trong tiếng Việt
Daliesque

Daliesque (Noun)
Giống hoặc đặc trưng của các tác phẩm của salvador dalí, nghệ sĩ siêu thực người tây ban nha.
Resembling or characteristic of the works of salvador dalí the spanish surrealist artist.
Her painting had a daliesque quality that captivated the viewers.
Bức tranh của cô ấy có chất lượng giống như của Dalí làm say đắm người xem.
The art critics were not impressed by the daliesque elements in the exhibition.
Các nhà phê bình nghệ thuật không ấn tượng với các yếu tố daliesque trong triển lãm.
Did you notice the daliesque influence in the new mural downtown?
Bạn có nhận ra ảnh hưởng daliesque trong bức tranh tường mới ở trung tâm thành phố không?
Daliesque (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của các tác phẩm của salvador dalí, nghệ sĩ siêu thực người tây ban nha.
Resembling or characteristic of the works of salvador dalí the spanish surrealist artist.
Her artwork has a daliesque quality that captivates viewers.
Bức tranh của cô ấy có chất lượng daliesque mê hoặc người xem.
Not everyone appreciates the daliesque style in modern art.
Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách daliesque trong nghệ thuật hiện đại.
Is the daliesque influence evident in contemporary social commentary?
Liệu ảnh hưởng daliesque có rõ ràng trong bình luận xã hội đương đại không?
Từ "daliesque" xuất phát từ tên của họa sĩ người Tây Ban Nha Salvador Dalí, và được sử dụng để mô tả những đặc điểm có liên quan đến phong cách nghệ thuật siêu thực hoặc những hình ảnh kỳ quái, sáng tạo và phi lý giống như tác phẩm của ông. Đặc điểm này có thể được nhìn thấy trong nghệ thuật, văn học hoặc các lĩnh vực sáng tạo khác. Mặc dù từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh về nghệ thuật, nó không có sự khác biệt đặc biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và thường được sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "daliesque" bắt nguồn từ tên của họa sĩ người Tây Ban Nha Salvador Dalí, nổi bật trong phong trào siêu thực. Từ gốc "Dalí" được ghép với hậu tố "-esque", có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường dùng để chỉ phong cách hoặc đặc điểm đặc trưng. Lịch sử của từ này liên quan đến việc miêu tả các tác phẩm hoặc ý tưởng nghệ thuật mang đặc trưng siêu thực, mang tính sáng tạo và độc đáo, tương tự như những gì Dalí đã thể hiện trong nghệ thuật của mình.
Từ "daliesque" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này liên quan đến phong cách nghệ thuật của Salvador Dalí và thường được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật, văn học, hoặc khi thảo luận về tính cách siêu thực. Trong những tình huống này, "daliesque" chỉ sự bất ngờ, sáng tạo hoặc phi logic, phù hợp với những phân tích về nghệ thuật hiện đại hoặc tác động của văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp