Bản dịch của từ Surrealist trong tiếng Việt
Surrealist

Surrealist (Noun)
Salvador Dali is a famous surrealist known for his unique paintings.
Salvador Dali là một nghệ sĩ siêu thực nổi tiếng với những bức tranh độc đáo.
Many people do not understand surrealist art and its deeper meanings.
Nhiều người không hiểu nghệ thuật siêu thực và ý nghĩa sâu xa của nó.
Is Frida Kahlo considered a surrealist or an expressionist artist?
Frida Kahlo được coi là một nghệ sĩ siêu thực hay biểu hiện chủ nghĩa?
Surrealist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của chủ nghĩa siêu thực.
Relating to or characteristic of surrealism.
The surrealist art exhibit opened last week at the city gallery.
Triển lãm nghệ thuật siêu thực đã khai mạc tuần trước tại phòng trưng bày thành phố.
Many people do not appreciate surrealist paintings in modern society.
Nhiều người không đánh giá cao những bức tranh siêu thực trong xã hội hiện đại.
Is surrealist art becoming more popular among young artists today?
Nghệ thuật siêu thực có đang trở nên phổ biến hơn trong giới nghệ sĩ trẻ không?
Họ từ
Từ "surrealist" (người theo chủ nghĩa siêu thực) chỉ những cá nhân hoặc nghệ sĩ có sự liên quan hoặc tuân theo chủ nghĩa siêu thực, một phong trào nghệ thuật và văn học ra đời vào đầu thế kỷ 20. Chủ nghĩa siêu thực tìm cách giải phóng trí tưởng tượng, khám phá những khía cạnh vô thức của tâm trí con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa nhất định.
Từ “surrealist” xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp “surréalisme”, được tạo thành từ tiền tố “sur-” có nghĩa là “trên” hoặc “vượt qua” và từ “réaliste” có nghĩa là “thực tế”. Cụm từ này được gắn liền với phong trào nghệ thuật và văn học từ đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh việc khám phá những khía cạnh tiềm thức và phi lý của tâm trí con người. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tìm kiếm những trải nghiệm vượt ra ngoài hiện thực thông thường.
Từ "surrealist" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, khi thảo luận về nghệ thuật, văn học hoặc triết lý. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích các tác phẩm nghệ thuật hoặc phong trào văn hóa. Ngoài IELTS, "surrealist" được áp dụng trong các lĩnh vực khảo sát nghệ thuật và phê bình văn học, thường liên quan đến việc mô tả sự phi lý hoặc giấc mơ trong các tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp