Bản dịch của từ Surrealist trong tiếng Việt

Surrealist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrealist (Noun)

sɝˈələst
sɝˈələst
01

Một nghệ sĩ, nhà văn hoặc nhà soạn nhạc theo chủ nghĩa siêu thực.

An artist writer or composer who is a surrealist.

Ví dụ

Salvador Dali is a famous surrealist known for his unique paintings.

Salvador Dali là một nghệ sĩ siêu thực nổi tiếng với những bức tranh độc đáo.

Many people do not understand surrealist art and its deeper meanings.

Nhiều người không hiểu nghệ thuật siêu thực và ý nghĩa sâu xa của nó.

Is Frida Kahlo considered a surrealist or an expressionist artist?

Frida Kahlo được coi là một nghệ sĩ siêu thực hay biểu hiện chủ nghĩa?

Surrealist (Adjective)

sɝˈələst
sɝˈələst
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của chủ nghĩa siêu thực.

Relating to or characteristic of surrealism.

Ví dụ

The surrealist art exhibit opened last week at the city gallery.

Triển lãm nghệ thuật siêu thực đã khai mạc tuần trước tại phòng trưng bày thành phố.

Many people do not appreciate surrealist paintings in modern society.

Nhiều người không đánh giá cao những bức tranh siêu thực trong xã hội hiện đại.

Is surrealist art becoming more popular among young artists today?

Nghệ thuật siêu thực có đang trở nên phổ biến hơn trong giới nghệ sĩ trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surrealist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surrealist

Không có idiom phù hợp