Bản dịch của từ Dalton trong tiếng Việt

Dalton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dalton (Noun)

dˈɔltn
dˈɑltn
01

Đơn vị dùng để biểu thị trọng lượng phân tử của protein, tương đương với đơn vị khối lượng nguyên tử.

A unit used in expressing the molecular weight of proteins equivalent to atomic mass unit.

Ví dụ

Is the molecular weight of proteins measured in daltons?

Cân nặng phân tử của protein được đo bằng đơn vị dalton?

The student calculated the dalton value for the protein sample.

Học sinh tính giá trị dalton cho mẫu protein.

Using daltons is essential when discussing protein structures in IELTS.

Sử dụng đơn vị dalton là cần thiết khi thảo luận về cấu trúc protein trong IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dalton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dalton

Không có idiom phù hợp