Bản dịch của từ Dalton trong tiếng Việt
Dalton

Dalton (Noun)
Đơn vị dùng để biểu thị trọng lượng phân tử của protein, tương đương với đơn vị khối lượng nguyên tử.
A unit used in expressing the molecular weight of proteins equivalent to atomic mass unit.
Is the molecular weight of proteins measured in daltons?
Cân nặng phân tử của protein được đo bằng đơn vị dalton?
The student calculated the dalton value for the protein sample.
Học sinh tính giá trị dalton cho mẫu protein.
Using daltons is essential when discussing protein structures in IELTS.
Sử dụng đơn vị dalton là cần thiết khi thảo luận về cấu trúc protein trong IELTS.
"Dalton" là một đơn vị đo lường khối lượng nguyên tử, thường được ký hiệu là "Da". Được đặt theo tên của nhà khoa học người Anh John Dalton, người đã phát triển lý thuyết nguyên tử vào đầu thế kỷ 19. Một dalton được định nghĩa là 1/12 khối lượng của nguyên tử carbon-12. Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong hóa học và sinh học để biểu diễn khối lượng phân tử của các hợp chất. Tại cả British English và American English, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "dalton" có nguồn gốc từ tên của nhà khoa học John Dalton, người đã phát triển lý thuyết nguyên tử vào đầu thế kỷ 19. Khái niệm "dalton" được sử dụng để chỉ khối lượng nguyên tử tương đối, với 1 dalton tương đương với 1/12 khối lượng của nguyên tử cacbon-12. Sự kết nối giữa tên gọi này và khái niệm khoa học thể hiện tầm quan trọng của nghiên cứu của Dalton trong việc hiểu rõ cấu trúc và tính chất của vật chất.
Từ "dalton" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là hóa học và vật lý, ám chỉ đơn vị đo khối lượng nguyên tử. Trong bài thi IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể thấp trong các phần Nói, Viết, và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe trong các bài thuyết trình hay hội thảo chuyên ngành. Ngoài ra, từ "dalton" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến nghiên cứu nguyên tử và phân tử.