Bản dịch của từ Damage assessment trong tiếng Việt
Damage assessment

Damage assessment (Phrase)
The damage assessment revealed significant harm from the recent flood in Houston.
Đánh giá thiệt hại cho thấy thiệt hại đáng kể từ trận lũ gần đây ở Houston.
The damage assessment did not account for all the affected families in Chicago.
Đánh giá thiệt hại không tính đến tất cả các gia đình bị ảnh hưởng ở Chicago.
What did the damage assessment show about the earthquake's impact on communities?
Đánh giá thiệt hại cho thấy điều gì về tác động của trận động đất đến cộng đồng?
Đánh giá thiệt hại (damage assessment) có nghĩa là quá trình xác định, đo lường và phân tích những thiệt hại gây ra bởi thảm họa, sự cố bất ngờ hoặc hành động con người. Thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực quản lý khủng hoảng, bảo hiểm và xây dựng. Dù có thể tồn tại một số khác biệt về cách thức áp dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cơ bản, hai phiên bản này sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Thuật ngữ "damage assessment" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "damnum" có nghĩa là tổn thất và "assessare" có nghĩa là định giá. Lịch sử từ này giản lược từ việc đánh giá các thiệt hại hoặc tổn thất trong lĩnh vực pháp lý và tài chính. Ngày nay, "damage assessment" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như môi trường, xây dựng, và bảo hiểm, phản ánh quy trình đánh giá mức độ thiệt hại nhằm đưa ra phương án bồi thường hoặc phục hồi thích hợp.
Cụm từ "damage assessment" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến ngữ cảnh môi trường và quản lý rủi ro. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này thường liên quan đến các bài viết về thảm họa tự nhiên hoặc tình huống khẩn cấp, trong khi trong phần Viết và Nói, nó có thể được dùng để thảo luận về quy trình đánh giá thiệt hại trong các dự án xây dựng hoặc phục hồi. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong lĩnh vực chính phủ, bảo hiểm và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp