Bản dịch của từ Dampening trong tiếng Việt
Dampening

Dampening (Verb)
The rain is dampening the outdoor social event this Saturday.
Cơn mưa đang làm ướt sự kiện xã hội ngoài trời vào thứ Bảy này.
The organizers are not dampening the excitement for the festival.
Những người tổ chức không làm giảm sự phấn khích cho lễ hội.
Is the weather dampening the community picnic this weekend?
Thời tiết có làm ướt buổi dã ngoại cộng đồng vào cuối tuần này không?
Dạng động từ của Dampening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dampen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dampened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dampened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dampens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dampening |
Dampening (Noun)
The dampening of spirits was evident during the community meeting last week.
Sự làm ẩm tinh thần rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The dampening of enthusiasm did not affect the charity event's success.
Sự làm ẩm sự nhiệt tình không ảnh hưởng đến thành công của sự kiện từ thiện.
Is the dampening of community engagement a concern for local leaders?
Liệu sự làm ẩm sự tham gia cộng đồng có phải là mối quan tâm của các nhà lãnh đạo địa phương không?
Họ từ
Từ "dampening" có nghĩa là làm giảm hoặc làm dịu đi sự mạnh mẽ, cường độ hoặc nhiệt độ. Trong ngữ cảnh vật lý, "dampening" thường đề cập đến việc giảm dao động hoặc chấn động trong các hệ thống. Trong Anh-Mỹ, "dampening" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "dampening" trong tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "dampening" trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt có thể phản ánh cách sử dụng và phong cách trong giao tiếp nói và viết.
Từ "dampening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dampen", được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "dampōn" có nghĩa là làm ẩm hoặc làm giảm. Gốc từ Latin "dampnāre", mang nghĩa "khiển trách" hoặc "hủy diệt", cũng được tham chiếu trong tiến trình phát triển của từ này. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dampening" thường chỉ hành động làm giảm âm thanh, cảm xúc hoặc năng lượng, phản ánh sự chuyển đổi từ ý nghĩa nguyên thủy về làm ẩm sang làm yếu đi hoặc giảm bớt.
Từ "dampening" có tần suất xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả trạng thái hoặc quá trình làm giảm bớt một hiện tượng nào đó. Từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, như trong vật lý (mô tả sự giảm biên độ dao động) hoặc trong tài chính (liên quan đến việc làm giảm ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế). Những tình huống phổ biến có thể là trong nghiên cứu khí tượng hoặc trong phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp