Bản dịch của từ Dandling trong tiếng Việt
Dandling

Dandling (Verb)
She was dandling her baby during the family gathering last Sunday.
Cô ấy đang đung đưa em bé trong buổi họp mặt gia đình hôm Chủ nhật.
He is not dandling his child at the park today.
Anh ấy không đung đưa con mình ở công viên hôm nay.
Are you dandling your toddler while chatting with friends?
Bạn có đang đung đưa con nhỏ trong khi trò chuyện với bạn bè không?
Họ từ
"Dandling" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động nựng hoặc bế một đứa trẻ, thường là để vui chơi hoặc thể hiện tình cảm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình hoặc chăm sóc trẻ em. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng của "dandling", nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh một số âm tiết khác biệt nhẹ.
Từ "dandling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dandlen", có nghĩa là "bồng bềnh" hoặc "nâng niu". Nguyên thủy, từ này có thể đã xuất phát từ tiếng Hà Lan "dandelen". Trong quá trình phát triển, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ hành động bồng bế trẻ em một cách yêu thương, thể hiện sự chăm sóc và tình cảm. Hiện nay, "dandling" thường được sử dụng để mô tả hành động vui chơi, ngầm diễn tả sự nuông chiều và sự gần gũi trong mối quan hệ giữa người lớn và trẻ nhỏ.
Từ "dandling" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ em, chỉ hành động bế hoặc đung đưa trẻ nhỏ. Trong các tác phẩm văn học và tài liệu nghiên cứu tâm lý phát triển trẻ em, "dandling" cũng có thể được đề cập để mô tả kỹ thuật tương tác giữa người lớn và trẻ em.