Bản dịch của từ Dane trong tiếng Việt
Dane

Dane (Noun)
She completed her daily work dane efficiently.
Cô ấy đã hoàn thành công việc hàng ngày của mình một cách hiệu quả.
The manager assigned a new dane to the team.
Người quản lý đã chỉ định một dane mới cho nhóm.
Keeping up with the social media dane can be overwhelming.
Việc theo dõi các dane trên mạng xã hội có thể là một điều quá sức.
The dog had a small dane on its collar.
Con chó có một chiếc dane nhỏ trên cổ của nó.
The farmer registered the dane of his cattle.
Người nông dân đã đăng ký dane của gia súc của mình.
The dane on the sheep helped identify the owner.
Dane trên con cừu đã giúp xác định chủ sở hữu.
Từ "dane" trong tiếng Anh có nghĩa là người dân của Đan Mạch hoặc ngữ cảnh chỉ một loài chó săn có nguồn gốc từ Đan Mạch, thường được gọi là Great Dane. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng nhưng có sự khác biệt trong phát âm; người Anh thường phát âm rõ ràng hơn so với người Mỹ. Việc dùng từ này có thể liên quan đến văn hóa Đan Mạch, nhấn mạnh sự nhận thức về nguồn gốc địa lý.
Từ "dane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Dani", chỉ đến dân tộc hoặc nhân dân của Đan Mạch. Trong lịch sử, người Đan Mạch thường được biết đến là những nhà chiến binh và tay thương nhân. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại thường chỉ đến các đặc điểm văn hóa hoặc con người liên quan đến Đan Mạch, phản ánh sự giao thoa giữa di sản văn hóa và nhận thức về dân tộc trong xã hội hiện đại.
Từ "dane" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường không xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và nghiên cứu thống kê, "dane" thường được sử dụng để chỉ dữ liệu hoặc thông tin từng nhóm. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc kỹ thuật khi thảo luận về thống kê hoặc dữ liệu mẫu trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và kinh tế.