Bản dịch của từ Dane trong tiếng Việt

Dane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dane (Noun)

dˈein
dˈein
01

Nhiệm vụ mà bạn phải làm như một phần công việc của bạn.

Tasks that you must do as part of your job.

Ví dụ

She completed her daily work dane efficiently.

Cô ấy đã hoàn thành công việc hàng ngày của mình một cách hiệu quả.

The manager assigned a new dane to the team.

Người quản lý đã chỉ định một dane mới cho nhóm.

Keeping up with the social media dane can be overwhelming.

Việc theo dõi các dane trên mạng xã hội có thể là một điều quá sức.

02

Một dấu hiệu trên con vật để cho biết nó thuộc về ai.

A mark on an animal to show who it belongs to.

Ví dụ

The dog had a small dane on its collar.

Con chó có một chiếc dane nhỏ trên cổ của nó.

The farmer registered the dane of his cattle.

Người nông dân đã đăng ký dane của gia súc của mình.

The dane on the sheep helped identify the owner.

Dane trên con cừu đã giúp xác định chủ sở hữu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dane

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.