Bản dịch của từ Dangerous trong tiếng Việt
Dangerous

Dangerous (Adjective)
Nguy hiểm, đầy nguy cơ.
Dangerous, full of danger.
Riding motorcycles without helmets is dangerous.
Đi xe máy không đội mũ bảo hiểm là nguy hiểm.
Meeting strangers from the internet can be dangerous.
Gặp người lạ trên mạng có thể nguy hiểm.
Living in high-crime areas poses many dangerous situations.
Sống ở khu vực có nhiều tội phạm gây ra nhiều tình huống nguy hiểm.
Some social media platforms can be dangerous for young users.
Một số nền tảng truyền thông xã hội có thể gây nguy hiểm cho người dùng trẻ tuổi.
The dangerous behavior of the gang members led to arrests.
Hành vi nguy hiểm của các thành viên băng đảng đã dẫn đến bị bắt giữ.
The risky social experiment highlighted the dangers of peer pressure.
Thí nghiệm xã hội đầy rủi ro đã nêu bật sự nguy hiểm của áp lực ngang hàng.
Dạng tính từ của Dangerous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dangerous Nguy hiểm | More dangerous Nguy hiểm hơn | Most dangerous Nguy hiểm nhất |
Kết hợp từ của Dangerous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly dangerous Ngày càng nguy hiểm | Crime rates are becoming increasingly dangerous in major cities like chicago. Tỷ lệ tội phạm đang trở nên nguy hiểm hơn ở các thành phố lớn như chicago. |
Downright dangerous Thực sự nguy hiểm | Social media can be downright dangerous for teenagers' mental health. Mạng xã hội có thể cực kỳ nguy hiểm cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Very dangerous Rất nguy hiểm | Driving without a seatbelt is very dangerous for everyone involved. Lái xe không thắt dây an toàn rất nguy hiểm cho mọi người. |
Exceedingly dangerous Cực kỳ nguy hiểm | Social media can be exceedingly dangerous for young people's mental health. Mạng xã hội có thể rất nguy hiểm cho sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên. |
Incredibly dangerous Cực kỳ nguy hiểm | Driving without a seatbelt is incredibly dangerous for all passengers. Lái xe không thắt dây an toàn là vô cùng nguy hiểm cho tất cả hành khách. |
Họ từ
Từ "dangerous" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ ra mối nguy hiểm hoặc sự đe dọa tới sức khỏe, sự an toàn hoặc sự tồn tại của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dangerous" được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu địa phương. Trong bối cảnh sử dụng, từ này thường đi kèm với các danh từ để mô tả các tình huống, hành động hoặc đối tượng có tính rủi ro cao.
Từ "dangerous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "daniculum", là một dạng diminutive của "damnum", có nghĩa là tổn thất hoặc thiệt hại. Qua tiếng Pháp cổ "dangereus", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "dangerous" phản ánh nguyên gốc, chỉ những tình huống hoặc yếu tố có khả năng gây ra thiệt hại hoặc nguy hiểm cho con người hoặc môi trường, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc, lịch sử và nghĩa hiện tại.
Từ "dangerous" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài nghe, nói, đọc và viết của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như môi trường, sức khỏe, và an toàn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, hành vi hoặc vật thể có khả năng gây hại, chẳng hạn như trong các bài báo về tai nạn, thảm họa tự nhiên hoặc các mối đe dọa về an ninh. Việc sử dụng từ này thể hiện sự quan tâm đến rủi ro và an toàn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Dangerous
On dangerous ground
Chân đứng không vững/ Như đứng trên băng mỏng
[of an idea or proposal] on an unstable or questionable foundation; [of an idea or proposal] founded on a risky premise.
Her plan to start a business with borrowed money is on dangerous ground.
Kế hoạch của cô ấy để bắt đầu một doanh nghiệp với tiền vay là trên mặt đất nguy hiểm.
Thành ngữ cùng nghĩa: on shaky ground...