Bản dịch của từ Dark times trong tiếng Việt
Dark times

Dark times(Noun)
Thời kỳ thiếu hy vọng hoặc tích cực.
A period characterized by a lack of hope or positivity.
Một biểu thức ẩn dụ đại diện cho sự khốn khổ hoặc hỗn loạn trong một xã hội hoặc cộng đồng.
A metaphorical expression representing distress or chaos in a society or community.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "dark times" thường được sử dụng để chỉ những thời điểm khó khăn, đầy thử thách trong lịch sử hoặc trong cuộc sống cá nhân. Nó hàm ý sự thiếu ánh sáng, hy vọng hoặc tiến bộ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều sử dụng "dark times" để diễn tả những hoàn cảnh đau khổ hoặc khủng hoảng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và lịch sử từng khu vực.
Cụm từ "dark times" thường được sử dụng để chỉ những thời điểm khó khăn, đầy thử thách trong lịch sử hoặc trong cuộc sống cá nhân. Nó hàm ý sự thiếu ánh sáng, hy vọng hoặc tiến bộ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều sử dụng "dark times" để diễn tả những hoàn cảnh đau khổ hoặc khủng hoảng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và lịch sử từng khu vực.
