Bản dịch của từ Dark times trong tiếng Việt

Dark times

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dark times(Noun)

dˈɑɹk tˈaɪmz
dˈɑɹk tˈaɪmz
01

Thời kỳ thiếu hy vọng hoặc tích cực.

A period characterized by a lack of hope or positivity.

Ví dụ
02

Tình huống khó khăn hoặc sự kiện dẫn đến đau khổ hoặc gian khổ.

Difficult circumstances or events that lead to suffering or hardship.

Ví dụ
03

Một biểu thức ẩn dụ đại diện cho sự khốn khổ hoặc hỗn loạn trong một xã hội hoặc cộng đồng.

A metaphorical expression representing distress or chaos in a society or community.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh