Bản dịch của từ Dark times trong tiếng Việt

Dark times

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dark times (Noun)

dˈɑɹk tˈaɪmz
dˈɑɹk tˈaɪmz
01

Thời kỳ thiếu hy vọng hoặc tích cực.

A period characterized by a lack of hope or positivity.

Ví dụ

Many families faced dark times during the 2020 pandemic lockdown.

Nhiều gia đình đã trải qua những thời điểm khó khăn trong đợt phong tỏa năm 2020.

Dark times do not define our community's spirit and resilience.

Thời điểm khó khăn không định nghĩa tinh thần và sức mạnh của cộng đồng chúng ta.

What can we learn from the dark times of the Great Depression?

Chúng ta có thể học được gì từ những thời điểm khó khăn của Đại Khủng Hoảng?

02

Tình huống khó khăn hoặc sự kiện dẫn đến đau khổ hoặc gian khổ.

Difficult circumstances or events that lead to suffering or hardship.

Ví dụ

Many families faced dark times during the economic crisis of 2008.

Nhiều gia đình đã trải qua những thời kỳ khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.

Not all communities recover from dark times quickly.

Không phải tất cả các cộng đồng đều phục hồi nhanh chóng từ những thời kỳ khó khăn.

What causes dark times in society today?

Điều gì gây ra những thời kỳ khó khăn trong xã hội ngày nay?

03

Một biểu thức ẩn dụ đại diện cho sự khốn khổ hoặc hỗn loạn trong một xã hội hoặc cộng đồng.

A metaphorical expression representing distress or chaos in a society or community.

Ví dụ

Many communities faced dark times during the economic crisis in 2008.

Nhiều cộng đồng đã trải qua những thời kỳ khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.

The dark times of war affected families in Vietnam deeply.

Những thời kỳ khó khăn của chiến tranh đã ảnh hưởng sâu sắc đến các gia đình ở Việt Nam.

Did the city experience dark times after the natural disaster last year?

Thành phố có trải qua những thời kỳ khó khăn sau thảm họa thiên nhiên năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dark times cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dark times

Không có idiom phù hợp