Bản dịch của từ Darmstadtium trong tiếng Việt

Darmstadtium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darmstadtium (Noun)

dˌɑɹmstədmˈɪt
dˌɑɹmstədmˈɪt
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 110, một nguyên tố phóng xạ được tạo ra nhân tạo.

The chemical element of atomic number 110 a radioactive element produced artificially.

Ví dụ

Darmstadtium is used in advanced research on radioactive elements in society.

Darmstadtium được sử dụng trong nghiên cứu tiên tiến về các nguyên tố phóng xạ.

Many people do not know about darmstadtium and its uses in science.

Nhiều người không biết về darmstadtium và các ứng dụng của nó trong khoa học.

Is darmstadtium safe for public use in social applications and research?

Darmstadtium có an toàn cho việc sử dụng công cộng trong các ứng dụng xã hội không?

Dạng danh từ của Darmstadtium (Noun)

SingularPlural

Darmstadtium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/darmstadtium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darmstadtium

Không có idiom phù hợp