Bản dịch của từ Darmstadtium trong tiếng Việt
Darmstadtium

Darmstadtium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 110, một nguyên tố phóng xạ được tạo ra nhân tạo.
The chemical element of atomic number 110 a radioactive element produced artificially.
Darmstadtium is used in advanced research on radioactive elements in society.
Darmstadtium được sử dụng trong nghiên cứu tiên tiến về các nguyên tố phóng xạ.
Many people do not know about darmstadtium and its uses in science.
Nhiều người không biết về darmstadtium và các ứng dụng của nó trong khoa học.
Is darmstadtium safe for public use in social applications and research?
Darmstadtium có an toàn cho việc sử dụng công cộng trong các ứng dụng xã hội không?
Dạng danh từ của Darmstadtium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Darmstadtium | - |
Darmstadtium (Ds) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn, có số nguyên tử là 110. Nguyên tố này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1994 tại phòng thí nghiệm GSI Helmholtzzentrum für Schwerionenforschung ở Đức, và được đặt tên theo thành phố Darmstadt. Darmstadtium không có ứng dụng thương mại phổ biến do tính bền vững ngắn hạn của nó. Các đồng vị của darmstadtium thường phân hủy nhanh chóng, một đặc điểm đáng chú ý trong nghiên cứu hạt nhân.
Darmstadtium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Ds và số nguyên tử 110. Tên gọi của nó được lấy từ thành phố Darmstadt, Đức, nơi diễn ra việc phát hiện ra nguyên tố này vào năm 1994. Từ nguyên của "Darmstadtium" bắt nguồn từ tiếng Latinh “Darmstadtia,” liên quan tới địa danh. Sự kết hợp giữa tên thành phố và hậu tố "-ium" phổ biến trong các nguyên tố hóa học phản ánh lịch sử phát triển của ngành hóa học cũng như cách ghi nhận các thành tựu nghiên cứu.
Darmstadtium là một thuật ngữ hiếm gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, cụ thể là hóa học và vật lý, liên quan đến việc mô tả các nguyên tố hóa học. Do đó, mức độ quen thuộc và sử dụng trong đời sống hàng ngày của từ này hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, hội thảo và bài viết nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp