Bản dịch của từ Darner trong tiếng Việt
Darner
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Darner (Noun)
Một người chết tiệt.
One who darns.
The darner skillfully repaired the holes in the socks.
Người vá vụt khéo léo sửa những lỗ trên tất.
She couldn't find a reliable darner to fix her favorite sweater.
Cô ấy không thể tìm thấy một người vá đáng tin cậy để sửa chiếc áo len yêu thích của mình.
Is the darner available to mend the torn shirt today?
Người vá có sẵn để vá chiếc áo sơ mi rách hôm nay không?
The darner swiftly flew over the pond during the IELTS speaking test.
Con chuồn chuồn bay nhanh qua ao trong bài thi IELTS nói.
She couldn't focus on her writing task as a darner buzzed nearby.
Cô ấy không thể tập trung vào bài viết khi có con chuồn chuồn vo ve gần đó.
Did you see a darner while practicing for the IELTS writing section?
Bạn có thấy con chuồn chuồn khi luyện tập cho phần viết IELTS không?
Can you pass me the darner? I need to fix my sock.
Bạn có thể đưa cho tôi cái kim vá không? Tôi cần sửa tất của mình.
She couldn't find the darner, so she used a regular needle.
Cô ấy không tìm thấy kim vá, vì vậy cô ấy đã dùng kim thông thường.
Do you know how to use a darner to mend clothes?
Bạn có biết cách sử dụng kim vá để vá quần áo không?
Họ từ
"Từ ‘darner’ chỉ một loại người hoặc dụng cụ được sử dụng để vá hoặc sửa chữa vải, đặc biệt là những lỗ thủng trong tất cả các loại vải, bao gồm cả tất. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng ở dạng danh từ và có thể được tìm thấy trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng thường gặp hơn ở Anh. 'Darner' có thể được phát âm khác nhau giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa chung và chức năng của từ này không thay đổi".
Từ "darner" có gốc từ động từ tiếng Anh "to darn", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "darnare", nghĩa là "khâu" hoặc "vá". Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 14 và thường được sử dụng trong bối cảnh vá lại vải hoặc đồ vật bị rách. Đến nay, "darner" chỉ những người hoặc công cụ chuyên dùng để vá, phản ánh sự tiến hóa từ hành động khâu sang thuật ngữ chỉ người thực hiện kỹ năng này.
Từ "darner" (người khâu vá) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến may mặc hay thủ công. Từ này thường gặp trong các tình huống mô tả việc sửa chữa trang phục hoặc vải, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Sự hạn chế này khiến "darner" ít được chú ý trong các kỳ thi IELTS cũng như trong văn viết thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp