Bản dịch của từ Darner trong tiếng Việt

Darner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darner (Noun)

dˈɑɹnɚ
dˈɑɹnəɹ
01

Một người chết tiệt.

One who darns.

Ví dụ

The darner skillfully repaired the holes in the socks.

Người vá vụt khéo léo sửa những lỗ trên tất.

She couldn't find a reliable darner to fix her favorite sweater.

Cô ấy không thể tìm thấy một người vá đáng tin cậy để sửa chiếc áo len yêu thích của mình.

Is the darner available to mend the torn shirt today?

Người vá có sẵn để vá chiếc áo sơ mi rách hôm nay không?

02

Bất kỳ con chuồn chuồn nào thuộc họ aeshnidae; một người bán hàng rong.

Any dragonfly of the family aeshnidae a hawker.

Ví dụ

The darner swiftly flew over the pond during the IELTS speaking test.

Con chuồn chuồn bay nhanh qua ao trong bài thi IELTS nói.

She couldn't focus on her writing task as a darner buzzed nearby.

Cô ấy không thể tập trung vào bài viết khi có con chuồn chuồn vo ve gần đó.

Did you see a darner while practicing for the IELTS writing section?

Bạn có thấy con chuồn chuồn khi luyện tập cho phần viết IELTS không?

03

Một cây kim dùng để đóng đinh, một cây kim khâu.

A needle used for darning a darning needle.

Ví dụ

Can you pass me the darner? I need to fix my sock.

Bạn có thể đưa cho tôi cái kim vá không? Tôi cần sửa tất của mình.

She couldn't find the darner, so she used a regular needle.

Cô ấy không tìm thấy kim vá, vì vậy cô ấy đã dùng kim thông thường.

Do you know how to use a darner to mend clothes?

Bạn có biết cách sử dụng kim vá để vá quần áo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Darner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darner

Không có idiom phù hợp