Bản dịch của từ Darning trong tiếng Việt
Darning

Darning (Verb)
She spent hours darning her favorite sweater before her trip.
Cô ấy đã dành hàng giờ để vá chiếc áo len yêu thích trước chuyến đi của mình.
He never learned how to darn, so his socks always had holes.
Anh ấy chưa bao giờ học cách vá, vì vậy vớ của anh ấy luôn có lỗ.
Did you ask your grandmother to teach you how to darn clothes?
Bạn đã hỏi bà của bạn để học cách vá quần áo chưa?
Darning (Noun)
Her darning skills helped her save money on buying new socks.
Kỹ năng vá của cô ấy giúp cô ấy tiết kiệm tiền mua tất mới.
He didn't know how to do darning, so he always bought new clothes.
Anh ấy không biết làm kỹ năng vá, vì vậy anh ấy luôn mua quần áo mới.
Do you think learning darning is a useful skill for everyone?
Bạn có nghĩ rằng việc học kỹ năng vá là một kỹ năng hữu ích cho mọi người không?
Họ từ
Darning là một thuật ngữ trong ngành may vá, chỉ quá trình sửa chữa các lỗ hoặc vết rách trên vải bằng cách sử dụng chỉ và kim. Phương pháp này thường được áp dụng cho tất cả các loại vải, đặc biệt là đồ len và đồ cotton. Trong tiếng Anh Mỹ, "darning" vẫn được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai ngôn ngữ, song bản chất và công dụng của thuật ngữ này không thay đổi.
Từ "darning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "derne", có nghĩa là "khâu lại" hoặc "vá lại", bắt nguồn từ tiếng Latinh "vergere", có nghĩa là "đi vào" hoặc "xoay quanh". "Darning" ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình khâu các lỗ hổng trên vải, đặc biệt là tất. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ giới hạn trong khâu vá mà còn ám chỉ việc sửa chữa hay làm mới các đồ vật, thể hiện sự bảo tồn và chăm sóc.
Từ "darning" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thủ công sửa chữa, thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của nó trong các tình huống học thuật không cao, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về may mặc và bảo trì đồ vật. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "darning" thường được dùng để chỉ hoạt động vá lại quần áo, thể hiện kỹ năng thủ công và sự bền vững trong tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp