Bản dịch của từ Darning trong tiếng Việt

Darning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darning (Verb)

dˈɑɹnɪŋ
dˈɑɹnɪŋ
01

Sửa chữa (một cái lỗ hoặc một mảnh quần áo), đặc biệt là bằng cách dệt những sợi chỉ ngang qua cái lỗ.

To mend or repair a hole or a piece of clothing especially by weaving threads across the hole.

Ví dụ

She spent hours darning her favorite sweater before her trip.

Cô ấy đã dành hàng giờ để vá chiếc áo len yêu thích trước chuyến đi của mình.

He never learned how to darn, so his socks always had holes.

Anh ấy chưa bao giờ học cách vá, vì vậy vớ của anh ấy luôn có lỗ.

Did you ask your grandmother to teach you how to darn clothes?

Bạn đã hỏi bà của bạn để học cách vá quần áo chưa?

Darning (Noun)

dˈɑɹnɪŋ
dˈɑɹnɪŋ
01

Hành động sửa chữa hoặc sửa chữa bằng cách đan các sợi chỉ qua một lỗ.

The act of mending or repairing by weaving threads across a hole.

Ví dụ

Her darning skills helped her save money on buying new socks.

Kỹ năng vá của cô ấy giúp cô ấy tiết kiệm tiền mua tất mới.

He didn't know how to do darning, so he always bought new clothes.

Anh ấy không biết làm kỹ năng vá, vì vậy anh ấy luôn mua quần áo mới.

Do you think learning darning is a useful skill for everyone?

Bạn có nghĩ rằng việc học kỹ năng vá là một kỹ năng hữu ích cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/darning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darning

Không có idiom phù hợp