Bản dịch của từ Dasein trong tiếng Việt

Dasein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dasein (Noun)

dˈɑzɑɪn
dˈɑzɑɪn
01

(triết học) hiện hữu; đặc biệt là bản chất của sự tồn tại; sự tồn tại, sự hiện diện, sự ở đây, tính như vậy, bản chất.

(philosophy) being; especially the nature of being; existence, presence, hereness, suchness, essence.

Ví dụ

Dasein is a key concept in existential philosophy.

Dasein là một khái niệm quan trọng trong triết học tồn tại.

Heidegger explored the concept of Dasein in his works.

Heidegger khám phá khái niệm Dasein trong các tác phẩm của mình.

Understanding Dasein helps analyze human existence in society.

Hiểu biết về Dasein giúp phân tích sự tồn tại của con người trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dasein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dasein

Không có idiom phù hợp