Bản dịch của từ Dasein trong tiếng Việt
Dasein

Dasein (Noun)
(triết học) hiện hữu; đặc biệt là bản chất của sự tồn tại; sự tồn tại, sự hiện diện, sự ở đây, tính như vậy, bản chất.
(philosophy) being; especially the nature of being; existence, presence, hereness, suchness, essence.
Dasein is a key concept in existential philosophy.
Dasein là một khái niệm quan trọng trong triết học tồn tại.
Heidegger explored the concept of Dasein in his works.
Heidegger khám phá khái niệm Dasein trong các tác phẩm của mình.
Understanding Dasein helps analyze human existence in society.
Hiểu biết về Dasein giúp phân tích sự tồn tại của con người trong xã hội.
Dasein là một thuật ngữ triết học của Martin Heidegger, có nghĩa là "tồn tại" hay "hiện hữu". Trong ngữ cảnh Heidegger, Dasein không chỉ đơn thuần chỉ đến sự sống mà còn chỉ đến cách mà con người nhận thức và tương tác với thế giới xung quanh. Thuật ngữ này thường được dịch sang tiếng Anh là "being-there". Dasein còn được sử dụng để nhấn mạnh tính chất đặc thù và cá nhân của trải nghiệm sống, phản ánh sự hiện diện sâu sắc và ý thức về sự tồn tại.
Từ "dasein" có nguồn gốc từ tiếng Đức, kết hợp giữa "da" (ở đó) và "sein" (vốn có). Khái niệm này được phát triển bởi triết gia Martin Heidegger trong tác phẩm "Being and Time" (1927) nhằm chỉ trạng thái tồn tại của con người trong thế giới. "Dasein" không chỉ thể hiện sự hiện hữu mà còn nhấn mạnh vào sự tự nhận thức và mối quan hệ giữa con người với thời gian và không gian, phản ánh bản chất phức tạp của tồn tại nhân sinh.
Thuật ngữ "dasein", bắt nguồn từ triết học của Martin Heidegger, không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu triết học hoặc văn học. "Dasein" thường được sử dụng để chỉ hiện hữu hoặc trạng thái tồn tại của con người, đặc biệt trong các tình huống thảo luận về bản chất của cuộc sống hoặc nhận thức. Trong giao tiếp học thuật, từ này thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến tồn tại và ý thức.