Bản dịch của từ Dat trong tiếng Việt

Dat

Conjunction Pronoun Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dat (Conjunction)

dˈæt
dˈæt
01

(phương ngữ, không chuẩn, tiếng bản địa của người mỹ gốc phi, mle, ireland, giọng nước ngoài, hoặc hài hước) cách phát âm chính tả của điều đó.

(dialectal, nonstandard, african-american vernacular, mle, ireland, foreign accents, or humorous) pronunciation spelling of that.

Ví dụ

I told her dat I'll be there at 3.

Tôi nói với cô ấy rằng tôi sẽ đến lúc 3 giờ.

He said dat he would bring snacks to the party.

Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ mang đồ ăn nhẹ đến buổi tiệc.

Dat movie was so funny, we laughed all night.

Bộ phim đó thật vui, chúng tôi cười suốt đêm.

Dat (Pronoun)

dˈæt
dˈæt
01

(phương ngữ, không chuẩn, tiếng bản địa của người mỹ gốc phi, mle, ireland, giọng nước ngoài, hoặc hài hước) cách phát âm chính tả của điều đó.

(dialectal, nonstandard, african-american vernacular, mle, ireland, foreign accents, or humorous) pronunciation spelling of that.

Ví dụ

Dat movie was amazing!

Bộ phim đó tuyệt vời!

I saw dat new restaurant opening tomorrow.

Tôi thấy nhà hàng mới đó mở cửa vào ngày mai.

Dat party last night was lit!

Bữa tiệc đó đêm qua rất sôi động!

Dat (Adverb)

dˈæt
dˈæt
01

(phương ngữ, không chuẩn, tiếng bản địa của người mỹ gốc phi, mle, ireland, giọng nước ngoài, hoặc hài hước) cách phát âm chính tả của điều đó.

(dialectal, nonstandard, african-american vernacular, mle, ireland, foreign accents, or humorous) pronunciation spelling of that.

Ví dụ

I saw him do dat yesterday.

Tôi thấy anh ấy làm cái đó ngày hôm qua.

She always talks like dat when she's excited.

Cô ấy luôn nói như vậy khi cô ấy hào hứng.

Why you gotta act like dat all the time?

Tại sao bạn phải hành xử như vậy suốt ngày?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dat

Không có idiom phù hợp