Bản dịch của từ Dat trong tiếng Việt
Dat

Dat (Conjunction)
(phương ngữ, không chuẩn, tiếng bản địa của người mỹ gốc phi, mle, ireland, giọng nước ngoài, hoặc hài hước) cách phát âm chính tả của điều đó.
(dialectal, nonstandard, african-american vernacular, mle, ireland, foreign accents, or humorous) pronunciation spelling of that.
I told her dat I'll be there at 3.
Tôi nói với cô ấy rằng tôi sẽ đến lúc 3 giờ.
He said dat he would bring snacks to the party.
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ mang đồ ăn nhẹ đến buổi tiệc.
Dat movie was so funny, we laughed all night.
Bộ phim đó thật vui, chúng tôi cười suốt đêm.
Dat (Pronoun)
(phương ngữ, không chuẩn, tiếng bản địa của người mỹ gốc phi, mle, ireland, giọng nước ngoài, hoặc hài hước) cách phát âm chính tả của điều đó.
(dialectal, nonstandard, african-american vernacular, mle, ireland, foreign accents, or humorous) pronunciation spelling of that.
Dat movie was amazing!
Bộ phim đó tuyệt vời!
I saw dat new restaurant opening tomorrow.
Tôi thấy nhà hàng mới đó mở cửa vào ngày mai.
Dat party last night was lit!
Bữa tiệc đó đêm qua rất sôi động!
Dat (Adverb)
(phương ngữ, không chuẩn, tiếng bản địa của người mỹ gốc phi, mle, ireland, giọng nước ngoài, hoặc hài hước) cách phát âm chính tả của điều đó.
(dialectal, nonstandard, african-american vernacular, mle, ireland, foreign accents, or humorous) pronunciation spelling of that.
I saw him do dat yesterday.
Tôi thấy anh ấy làm cái đó ngày hôm qua.
She always talks like dat when she's excited.
Cô ấy luôn nói như vậy khi cô ấy hào hứng.
Why you gotta act like dat all the time?
Tại sao bạn phải hành xử như vậy suốt ngày?
Từ "dat" trong tiếng Anh thường không tồn tại dưới dạng độc lập, tuy nhiên, nếu được hiểu là một dạng viết tắt hoặc toàn bộ từ "database", thì đây là một từ chuyên ngành chỉ tập hợp dữ liệu được tổ chức để dễ dàng truy xuất, quản lý và lưu trữ thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "database" được sử dụng trong cả hai dạng viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm, với người Anh thường nhấn âm và phát âm nhẹ hơn.
Từ "dat" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "datum", nghĩa là "điều đã cho". Trong bối cảnh khoa học và toán học, "datum" được sử dụng để chỉ một giá trị đơn lẻ, điều này đã phát triển thành nghĩa hiện đại của từ "data", tức là thông tin thu thập được để phân tích. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh sự phát triển của khoa học dữ liệu, nơi giá trị đơn lẻ được tích hợp thành tập hợp dữ liệu lớn hơn phục vụ cho các nghiên cứu và phân tích.
Từ "dat" thường không được sử dụng trong các thành phần của IELTS, do đây không phải là một từ tiếng Anh thông dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Việt, "dat" có thể được hiểu là liên quan đến đất hoặc bề mặt mà các đối tượng vật lý tồn tại. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, địa lý, hoặc xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả tài nguyên thiên nhiên hoặc tư liệu xây dựng.