Bản dịch của từ Data collection company trong tiếng Việt
Data collection company
Noun [U/C]

Data collection company (Noun)
dˈeɪtə kəlˈɛkʃən kˈʌmpənˌi
dˈeɪtə kəlˈɛkʃən kˈʌmpənˌi
01
Một doanh nghiệp chuyên thu thập, quản lý và xử lý dữ liệu cho nhiều mục đích khác nhau.
A business that specializes in gathering, managing, and processing data for various purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tổ chức thu thập thông tin cho phân tích, nghiên cứu thị trường hoặc các ứng dụng khác.
An organization that collects information for analysis, market research, or other applications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Data collection company
Không có idiom phù hợp