Bản dịch của từ Data collection company trong tiếng Việt

Data collection company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data collection company(Noun)

dˈeɪtə kəlˈɛkʃən kˈʌmpənˌi
dˈeɪtə kəlˈɛkʃən kˈʌmpənˌi
01

Một doanh nghiệp chuyên thu thập, quản lý và xử lý dữ liệu cho nhiều mục đích khác nhau.

A business that specializes in gathering, managing, and processing data for various purposes.

Ví dụ
02

Một tổ chức thu thập thông tin cho phân tích, nghiên cứu thị trường hoặc các ứng dụng khác.

An organization that collects information for analysis, market research, or other applications.

Ví dụ
03

Một công ty cung cấp dịch vụ thu thập dữ liệu, thường sử dụng khảo sát, phỏng vấn và các phương pháp khác để có được dữ liệu.

A firm that provides data collection services, often utilizing surveys, interviews, and other methods to obtain data.

Ví dụ