Bản dịch của từ Data entry trong tiếng Việt
Data entry

Data entry (Noun)
Thông tin được lưu trữ hoặc xử lý bởi máy tính.
Information that is stored or processed by a computer.
Data entry is essential for accurate reports in IELTS writing.
Nhập dữ liệu là cần thiết cho báo cáo chính xác trong viết IELTS.
Incorrect data entry can lead to mistakes in IELTS speaking tasks.
Nhập dữ liệu không chính xác có thể dẫn đến sai sót trong các nhiệm vụ nói IELTS.
Is data entry a crucial step in preparing for the IELTS exam?
Việc nhập dữ liệu có phải là bước quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Data entry is an important skill for IELTS writing and speaking.
Nhập dữ liệu là một kỹ năng quan trọng cho viết và nói IELTS.
She avoids data entry mistakes in her IELTS essays.
Cô ấy tránh sai lầm nhập dữ liệu trong bài luận IELTS của mình.
Do you think data entry accuracy affects IELTS scores significantly?
Bạn có nghĩ rằng độ chính xác nhập dữ liệu ảnh hưởng đến điểm IELTS một cách đáng kể không?
Data entry is crucial for accurate research findings.
Nhập dữ liệu rất quan trọng cho kết quả nghiên cứu chính xác.
Incorrect data entry can lead to misleading conclusions.
Nhập dữ liệu không chính xác có thể dẫn đến kết luận sai lầm.
Is data entry a time-consuming task in academic writing?
Việc nhập dữ liệu có phải là một công việc tốn thời gian trong viết học thuật không?
Nhập dữ liệu là quá trình ghi nhận và lưu trữ thông tin từ các nguồn khác nhau vào hệ thống máy tính, thường là trong các phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực văn phòng và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, "data entry" được sử dụng nhất quán giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và nội dung liên quan đến quy trình nhập dữ liệu có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "data entry" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "datum" có nghĩa là "thông tin" hay "một điều đã được cho". Kết hợp với "entry", từ này hình thành một cụm từ chỉ hành động nhập liệu thông tin vào hệ thống điện tử. Trong lịch sử, sự phát triển công nghệ thông tin đã làm tăng vai trò của việc nhập liệu, biến nó thành một nhiệm vụ thiết yếu trong quản lý dữ liệu hiện đại. Nghĩa sử dụng hiện tại liên quan đến việc xử lý và quản lý thông tin một cách hiệu quả.
Từ "data entry" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về công việc văn phòng và công nghệ thông tin. Trong bối cảnh hàng ngày, "data entry" thường được sử dụng để chỉ hoạt động nhập dữ liệu vào hệ thống máy tính, thường liên quan đến công việc văn phòng, nghiên cứu thị trường hoặc phân tích dữ liệu. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về quản lý thông tin trong các lĩnh vực khác nhau.