Bản dịch của từ Data entry trong tiếng Việt

Data entry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data entry (Noun)

01

Thông tin được lưu trữ hoặc xử lý bởi máy tính.

Information that is stored or processed by a computer.

Ví dụ

Data entry is essential for accurate reports in IELTS writing.

Nhập dữ liệu là cần thiết cho báo cáo chính xác trong viết IELTS.

Incorrect data entry can lead to mistakes in IELTS speaking tasks.

Nhập dữ liệu không chính xác có thể dẫn đến sai sót trong các nhiệm vụ nói IELTS.

Is data entry a crucial step in preparing for the IELTS exam?

Việc nhập dữ liệu có phải là bước quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

02

Sự kiện và số liệu thống kê được thu thập cùng nhau để tham khảo hoặc phân tích.

Facts and statistics collected together for reference or analysis.

Ví dụ

Data entry is an important skill for IELTS writing and speaking.

Nhập dữ liệu là một kỹ năng quan trọng cho viết và nói IELTS.

She avoids data entry mistakes in her IELTS essays.

Cô ấy tránh sai lầm nhập dữ liệu trong bài luận IELTS của mình.

Do you think data entry accuracy affects IELTS scores significantly?

Bạn có nghĩ rằng độ chính xác nhập dữ liệu ảnh hưởng đến điểm IELTS một cách đáng kể không?

03

Các giá trị hoặc tập hợp các giá trị của một biến.

The values or set of values of a variable.

Ví dụ

Data entry is crucial for accurate research findings.

Nhập dữ liệu rất quan trọng cho kết quả nghiên cứu chính xác.

Incorrect data entry can lead to misleading conclusions.

Nhập dữ liệu không chính xác có thể dẫn đến kết luận sai lầm.

Is data entry a time-consuming task in academic writing?

Việc nhập dữ liệu có phải là một công việc tốn thời gian trong viết học thuật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Data entry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data entry

Không có idiom phù hợp