Bản dịch của từ Datum trong tiếng Việt
Datum

Datum (Noun)
The survey's datum was the number of participants.
Điểm dữ liệu của cuộc khảo sát là số người tham gia.
Income inequality is often a key datum in social studies.
Bất bình đẳng thu nhập thường là một điểm dữ liệu quan trọng trong các nghiên cứu xã hội.
The datum for poverty levels was crucial for the report.
Điểm dữ liệu về mức độ nghèo đóng vai trò quan trọng cho báo cáo.
Một thông tin.
A piece of information.
The survey collected valuable data on social media usage.
Cuộc khảo sát thu thập dữ liệu quý về việc sử dụng mạng xã hội.
Each datum was analyzed to understand online behavior patterns.
Mỗi dữ liệu được phân tích để hiểu các mẫu hành vi trực tuyến.
The researchers presented their findings based on the collected data.
Các nhà nghiên cứu trình bày kết quả dựa trên dữ liệu thu thập được.
Họ từ
Từ "datum" là danh từ số ít của "data", mang nghĩa là một đơn vị thông tin hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, "datum" thường chỉ một giá trị cụ thể, như một điểm số liệu. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này, nhưng "datum" chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, thống kê và khoa học. Hầu hết người sử dụng ngôn ngữ hàng ngày thường chỉ sử dụng "data" mà không nhấn mạnh đến hình thức số ít này.
Từ "datum" xuất phát từ tiếng Latinh, có nguồn gốc từ động từ "dare", có nghĩa là "cho" hoặc "cung cấp". Trong tiếng Latinh, "datum" biểu thị "thông tin được cung cấp" hay "dữ liệu". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ từng đơn vị thông tin hoặc dữ liệu. Ngày nay, "datum" thường được hiểu là một yếu tố, điểm dữ liệu trong nghiên cứu và phân tích, phản ánh tính chính xác và cụ thể của thông tin trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "datum" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong thống kê và phân tích dữ liệu. Thay vào đó, từ "data" là thuật ngữ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. "Datum" thường được dùng để chỉ một đơn vị thông tin trong lĩnh vực nghiên cứu, báo cáo và lập kế hoạch, thường liên quan đến việc xác minh hoặc phân tích thông tin cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



