Bản dịch của từ Dave trong tiếng Việt

Dave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dave (Noun)

dˈeiv
dˈeiv
01

Tên của một người đàn ông.

A man's name.

Ví dụ

Dave is a popular name in English-speaking countries.

Dave là một cái tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.

I met Dave at the social gathering last night.

Tôi đã gặp Dave tại buổi tụ họp xã hội tối qua.

Dave's birthday party is next Saturday.

Buổi tiệc sinh nhật của Dave sẽ diễn ra vào thứ Bảy tuần sau.

Dave (Verb)

dˈeiv
dˈeiv
01

Mát mẻ; khỏe; hoàn toàn tuyệt vời.

Cool; fine; absolutely great.

Ví dụ

Dave always helps his friends in need.

Dave luôn giúp đỡ bạn bè khi cần.

She finds Dave's jokes really funny.

Cô ấy thấy những câu đùa của Dave thực sự hài hước.

Everyone thinks Dave is a great guy.

Mọi người đều nghĩ Dave là một người tuyệt vời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dave

Không có idiom phù hợp