Bản dịch của từ Dave trong tiếng Việt
Dave

Dave (Noun)
Dave is a popular name in English-speaking countries.
Dave là một cái tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.
I met Dave at the social gathering last night.
Tôi đã gặp Dave tại buổi tụ họp xã hội tối qua.
Dave's birthday party is next Saturday.
Buổi tiệc sinh nhật của Dave sẽ diễn ra vào thứ Bảy tuần sau.
Dave (Verb)
Mát mẻ; khỏe; hoàn toàn tuyệt vời.
Cool; fine; absolutely great.
Dave always helps his friends in need.
Dave luôn giúp đỡ bạn bè khi cần.
She finds Dave's jokes really funny.
Cô ấy thấy những câu đùa của Dave thực sự hài hước.
Everyone thinks Dave is a great guy.
Mọi người đều nghĩ Dave là một người tuyệt vời.
Từ "Dave" là một phiên bản ngắn gọn và thân mật của tên tiếng Anh "David". Ngoài việc được sử dụng như một tên riêng, "Dave" còn mang ý nghĩa thân thiết trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng tên này. Tuy nhiên, "Dave" thường được nghe nhiều hơn trong văn hóa đại chúng Mỹ qua các bộ phim, chương trình truyền hình và âm nhạc.
Từ “dave” không có nguồn gốc cụ thể hoặc nghĩa từ Latinh. Trong ngữ cảnh hiện đại, “dave” thường được sử dụng như một tên riêng, điển hình là tên gọi nam phổ biến tại các nước nói tiếng Anh. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó có thể được truy ngược về tên gọi Hebrew “Dawid”, mang nghĩa "được yêu thương". Tên này có lịch sử lâu dài trong văn hóa và tôn giáo, đặc biệt là trong Kinh thánh. Sự phổ biến của tên “dave” trong xã hội hiện nay phản ánh sự kết nối giữa bản sắc văn hóa và tín ngưỡng.
Từ "Dave" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, chủ yếu để chỉ tên riêng, là một phiên bản ngắn gọn của "David". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, bởi các bài kiểm tra chú trọng vào từ vựng học thuật và trang trọng hơn. Tuy nhiên, "Dave" có thể xuất hiện trong các bài hội thoại thân mật, mô tả các mối quan hệ cá nhân hoặc trong các ví dụ cụ thể liên quan đến văn hóa đại chúng.