Bản dịch của từ Dawsonite trong tiếng Việt

Dawsonite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dawsonite (Noun)

dˈɔsənˌaɪt
dˈɔsənˌaɪt
01

(khoáng vật học) một khoáng vật trực thoi bao gồm natri nhôm cacbonat hydroxit.

Mineralogy an orthorhombic mineral composed of sodium aluminium carbonate hydroxide.

Ví dụ

Dawsonite is found in some regions of Australia, especially in Queensland.

Dawsonite được tìm thấy ở một số vùng của Úc, đặc biệt là Queensland.

Many geologists do not study dawsonite due to its rarity.

Nhiều nhà địa chất không nghiên cứu dawsonite vì nó hiếm.

Is dawsonite used in any social projects in mineralogy education?

Dawsonite có được sử dụng trong bất kỳ dự án xã hội nào về giáo dục khoáng vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dawsonite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dawsonite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.