Bản dịch của từ Day spa trong tiếng Việt

Day spa

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day spa (Idiom)

01

Cơ sở chăm sóc sức khỏe cung cấp nhiều phương pháp điều trị và dịch vụ khác nhau để thư giãn và làm đẹp, thường bao gồm mát-xa, chăm sóc da mặt và các dịch vụ trị liệu khác.

A wellness facility that offers various treatments and services for relaxation and beauty often including massages facials and other therapeutic services.

Ví dụ

Last Saturday, I visited a day spa for relaxation and beauty.

Thứ Bảy tuần trước, tôi đã đến một ngày spa để thư giãn và làm đẹp.

I did not enjoy my experience at the day spa last week.

Tôi không thích trải nghiệm của mình tại ngày spa tuần trước.

Did you ever try a day spa for stress relief?

Bạn đã bao giờ thử một ngày spa để giảm căng thẳng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day spa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Day spa

Không có idiom phù hợp