Bản dịch của từ Daydreamer trong tiếng Việt
Daydreamer

Daydreamer (Noun)
Một người lãng phí thời gian mơ mộng về những thành tựu thay vì hoàn thành mọi việc.
A person who wastes time daydreaming of accomplishments instead of accomplishing things.
She is a daydreamer who often imagines herself as a successful writer.
Cô ấy là một người mơ mộng ngày ngày thường tưởng tượng về bản thân mình là một nhà văn thành công.
He is not a daydreamer, but a practical person who takes action.
Anh ấy không phải là người mơ mộng, mà là người thực tế thực hiện hành động.
Are you a daydreamer who often gets lost in your fantasies?
Bạn có phải là người mơ mộng thường lạc trong những ảo tưởng của mình không?
Một người mơ mộng.
One who daydreams.
The daydreamer often gets lost in their own thoughts.
Người mơ mộng thường lạc trong suy nghĩ của mình.
She is not a daydreamer but a practical person.
Cô ấy không phải là người mơ mộng mà là người thực tế.
Is being a daydreamer considered a positive trait in your culture?
Việc trở thành người mơ mộng có được xem là đặc điểm tích cực trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "daydreamer" chỉ người hay mơ mộng hay có xu hướng suy nghĩ về những điều không thực tế trong khi thức, thường là trong các tình huống khác nhau như học tập hoặc làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, "daydream" cũng có thể sử dụng như một động từ đồng nghĩa với hành động mơ mộng, làm cho nó trở thành một thuật ngữ linh hoạt trong ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc và tưởng tượng.
Từ "daydreamer" bắt nguồn từ ba thành tố: "day" (ngày), "dream" (giấc mơ), và hậu tố "-er" chỉ người thực hiện hành động. "Day" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "diēs". "Dream" xuất phát từ "drēam" trong tiếng cổ Anh, thể hiện khía cạnh tinh thần và tưởng tượng. "Daydreamer" chỉ người mơ mộng vào ban ngày, thể hiện sự thoát ly tạm thời khỏi thực tế. Từ này phản ánh những yếu tố tâm lý và sáng tạo trong con người hiện đại.
Từ "daydreamer" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong phần viết khi thảo luận về xu hướng tâm lý hoặc tính cách cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "daydreamer" được sử dụng để chỉ những người thường xuyên mơ mộng hoặc không tập trung, thường xuất hiện trong văn chương, tâm lý học và trong các cuộc hội thoại xã hội nhấn mạnh sự sáng tạo hay thiếu thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp