Bản dịch của từ Daydreamer trong tiếng Việt

Daydreamer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daydreamer (Noun)

ˈdeɪ.dri.mɚ
ˈdeɪ.dri.mɚ
01

Một người lãng phí thời gian mơ mộng về những thành tựu thay vì hoàn thành mọi việc.

A person who wastes time daydreaming of accomplishments instead of accomplishing things.

Ví dụ

She is a daydreamer who often imagines herself as a successful writer.

Cô ấy là một người mơ mộng ngày ngày thường tưởng tượng về bản thân mình là một nhà văn thành công.

He is not a daydreamer, but a practical person who takes action.

Anh ấy không phải là người mơ mộng, mà là người thực tế thực hiện hành động.

Are you a daydreamer who often gets lost in your fantasies?

Bạn có phải là người mơ mộng thường lạc trong những ảo tưởng của mình không?

02

Một người mơ mộng.

One who daydreams.

Ví dụ

The daydreamer often gets lost in their own thoughts.

Người mơ mộng thường lạc trong suy nghĩ của mình.

She is not a daydreamer but a practical person.

Cô ấy không phải là người mơ mộng mà là người thực tế.

Is being a daydreamer considered a positive trait in your culture?

Việc trở thành người mơ mộng có được xem là đặc điểm tích cực trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daydreamer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daydreamer

Không có idiom phù hợp