Bản dịch của từ Daydreams- trong tiếng Việt
Daydreams-

Daydreams- (Noun)
She often has daydreams about traveling to Paris with her friends.
Cô ấy thường mơ mộng về việc đi du lịch đến Paris với bạn bè.
He does not have daydreams during important meetings at work.
Anh ấy không mơ mộng trong các cuộc họp quan trọng ở công ty.
Do you think daydreams help people cope with social anxiety?
Bạn có nghĩ rằng mơ mộng giúp mọi người đối phó với lo âu xã hội không?
Daydreams- (Verb)
She daydreams about traveling to Paris every evening after work.
Cô ấy mơ mộng về việc đi du lịch đến Paris mỗi tối sau giờ làm.
He does not daydream during important meetings at the office.
Anh ấy không mơ mộng trong các cuộc họp quan trọng tại văn phòng.
Do you daydream about your future career during class lectures?
Bạn có mơ mộng về sự nghiệp tương lai trong các buổi giảng không?
"Daydreams" là danh từ số nhiều, chỉ trạng thái tâm trí khi một người mơ mộng, tưởng tượng về những tình huống lý tưởng hoặc mong ước, thường xảy ra trong khi tỉnh táo. Từ này có nguồn gốc từ hai từ "day" (ngày) và "dream" (giấc mơ). Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, hình thức viết không khác biệt, nhưng "daydream" đôi khi được sử dụng rộng rãi hơn trong văn viết của văn hóa Mỹ. Sự khác biệt về cách phát âm không đáng kể. Thông thường, trạng thái daydreaming được coi là một quá trình sáng tạo trong tâm trí.
Từ "daydreams" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "day" (ngày) và "dream" (giấc mơ). Từ "dream" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dream", mang ý nghĩa liên quan đến giấc ngủ và mộng tưởng, trong khi "day" xuất phát từ tiếng Latin "diem", có nghĩa là ánh sáng ban ngày. Sự kết hợp này phản ánh hình thức mơ mộng giữa ban ngày, cho thấy sự sáng tạo và tưởng tượng của tâm trí con người khi tỉnh táo. Bedeutung hiện nay chỉ tình trạng tâm trí thoát ly khỏi thực tế, khác với giấc mơ trong khi ngủ.
Từ "daydreams" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào các chủ đề cụ thể hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về tâm lý, tưởng tượng hoặc sự nghỉ ngơi tinh thần. Trong các ngữ cảnh khác, “daydreams” thường được sử dụng để miêu tả những suy nghĩ mơ mộng trong lúc thức, cho thấy sự thoát ly khỏi thực tại trong đời sống hàng ngày hoặc trong các tình huống sáng tạo.