Bản dịch của từ Daydreams- trong tiếng Việt
Daydreams-
Daydreams- (Noun)
She often has daydreams about traveling to Paris with her friends.
Cô ấy thường mơ mộng về việc đi du lịch đến Paris với bạn bè.
He does not have daydreams during important meetings at work.
Anh ấy không mơ mộng trong các cuộc họp quan trọng ở công ty.
Do you think daydreams help people cope with social anxiety?
Bạn có nghĩ rằng mơ mộng giúp mọi người đối phó với lo âu xã hội không?
Daydreams- (Verb)
She daydreams about traveling to Paris every evening after work.
Cô ấy mơ mộng về việc đi du lịch đến Paris mỗi tối sau giờ làm.
He does not daydream during important meetings at the office.
Anh ấy không mơ mộng trong các cuộc họp quan trọng tại văn phòng.
Do you daydream about your future career during class lectures?
Bạn có mơ mộng về sự nghiệp tương lai trong các buổi giảng không?