Bản dịch của từ Dazzled trong tiếng Việt
Dazzled

Dazzled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mê hoặc.
Past simple and past participle of dazzle.
She dazzled everyone with her speech at the social event.
Cô ấy làm cho mọi người trầm trồ với bài phát biểu tại sự kiện.
They were not dazzled by the flashy decorations at the party.
Họ không bị chói mắt bởi những trang trí lòe loẹt tại bữa tiệc.
Did the performance dazzle the audience during the community gathering?
Buổi biểu diễn có làm cho khán giả trầm trồ trong buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Dạng động từ của Dazzled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dazzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dazzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dazzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dazzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dazzling |
Dazzled (Adjective)
The audience was dazzled by the performance of Taylor Swift last night.
Khán giả đã bị choáng ngợp bởi màn trình diễn của Taylor Swift tối qua.
The guests were not dazzled by the simple decorations at the party.
Các khách mời không bị choáng ngợp bởi những trang trí đơn giản tại bữa tiệc.
Were you dazzled by the bright lights at the festival?
Bạn có bị choáng ngợp bởi ánh đèn sáng tại lễ hội không?
Họ từ
Từ "dazzled" là quá khứ phân từ của động từ "dazzle", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy choáng ngợp hoặc mờ ảo do ánh sáng mạnh hoặc vẻ đẹp thu hút. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "dazzled" thường được áp dụng khi miêu tả sự ấn tượng mạnh mẽ, có thể trong nghệ thuật hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp