Bản dịch của từ Dazzled trong tiếng Việt

Dazzled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dazzled (Verb)

dˈæzld
dˈæzld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mê hoặc.

Past simple and past participle of dazzle.

Ví dụ

She dazzled everyone with her speech at the social event.

Cô ấy làm cho mọi người trầm trồ với bài phát biểu tại sự kiện.

They were not dazzled by the flashy decorations at the party.

Họ không bị chói mắt bởi những trang trí lòe loẹt tại bữa tiệc.

Did the performance dazzle the audience during the community gathering?

Buổi biểu diễn có làm cho khán giả trầm trồ trong buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Dạng động từ của Dazzled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dazzle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dazzled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dazzled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dazzles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dazzling

Dazzled (Adjective)

01

Bị mù bởi ánh sáng; hoang mang; hoàn toàn kinh ngạc hoặc ấn tượng.

Blinded by light bewildered utterly astounded or impressed.

Ví dụ

The audience was dazzled by the performance of Taylor Swift last night.

Khán giả đã bị choáng ngợp bởi màn trình diễn của Taylor Swift tối qua.

The guests were not dazzled by the simple decorations at the party.

Các khách mời không bị choáng ngợp bởi những trang trí đơn giản tại bữa tiệc.

Were you dazzled by the bright lights at the festival?

Bạn có bị choáng ngợp bởi ánh đèn sáng tại lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dazzled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dazzled

Không có idiom phù hợp