Bản dịch của từ Dazzled trong tiếng Việt
Dazzled
Adjective Verb
Dazzled(Adjective)
Ví dụ
The audience was dazzled by the performance of Taylor Swift last night.Khán giả đã bị choáng ngợp bởi màn trình diễn của Taylor Swift tối qua.
The guests were not dazzled by the simple decorations at the party.Các khách mời không bị choáng ngợp bởi những trang trí đơn giản tại bữa tiệc.
Dazzled(Verb)
dˈæzld
dˈæzld
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mê hoặc.
Past simple and past participle of dazzle.
Ví dụ
She dazzled everyone with her speech at the social event.Cô ấy làm cho mọi người trầm trồ với bài phát biểu tại sự kiện.
They were not dazzled by the flashy decorations at the party.Họ không bị chói mắt bởi những trang trí lòe loẹt tại bữa tiệc.
Từ "dazzled" là quá khứ phân từ của động từ "dazzle", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy choáng ngợp hoặc mờ ảo do ánh sáng mạnh hoặc vẻ đẹp thu hút. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "dazzled" thường được áp dụng khi miêu tả sự ấn tượng mạnh mẽ, có thể trong nghệ thuật hoặc cảm xúc.
Họ từ
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.
