Bản dịch của từ De minimis trong tiếng Việt
De minimis
De minimis (Adjective)
Quá tầm thường hoặc nhỏ nhặt để đáng được xem xét, đặc biệt là trong luật pháp.
Too trivial or minor to merit consideration especially in law.
The impact of his actions was deemed de minimis.
Tác động của hành động của anh ấy được coi là nhỏ nhặt.
The policy does not address de minimis issues adequately.
Chính sách không giải quyết các vấn đề nhỏ nhặt một cách đầy đủ.
Is the de minimis threshold different in various legal systems?
Ngưỡng de minimis có khác nhau trong các hệ thống pháp lý khác nhau không?
The de minimis amount of pollution had no impact on the environment.
Số lượng ô nhiễm de minimis không ảnh hưởng đến môi trường.
The company claimed the issue was de minimis and not worth addressing.
Công ty cho rằng vấn đề là de minimis và không đáng giải quyết.
"De minimis" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là "quá nhỏ để đáng kể" hoặc "không đáng kể". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, tài chính và quản lý để chỉ các vấn đề hoặc thiệt hại không đủ lớn để yêu cầu sự chú ý hoặc can thiệp đáng kể. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "de minimis", không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách thức viết, nhưng có thể xuất hiện một chút khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và phát âm trong một số trường hợp.
Cụm từ "de minimis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "de" có nghĩa là "về" và "minimis" là dạng số ít của "minimus", nghĩa là "nhỏ nhất". Cụm từ này được sử dụng trong pháp luật và kinh tế để chỉ những vấn đề hoặc thiệt hại nhỏ, không đáng để xem xét. Lịch sử của nó liên quan đến nguyên tắc nói rằng các chi tiết không quan trọng có thể được bỏ qua để tập trung vào những vấn đề quan trọng hơn. Sự kết nối với ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc áp dụng trong các quyết định pháp lý và quản lý.
Từ "de minimis" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Đọc, Nghe, Nói và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh báo cáo pháp lý hoặc tài chính, nơi nó được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc thiệt hại nhỏ không đáng kể để xem xét. Trong các lĩnh vực như thuế và chính sách công, "de minimis" giúp xác định ranh giới cho những trường hợp có thể miễn trừ hoặc không bị xử lý.