Bản dịch của từ Dead march trong tiếng Việt
Dead march

Dead march (Noun)
The dead march played softly during John's funeral last Saturday.
Bản nhạc tang lễ được chơi nhẹ nhàng trong lễ tang của John thứ Bảy vừa qua.
They did not play the dead march at the memorial service.
Họ đã không chơi bản nhạc tang lễ tại buổi lễ tưởng niệm.
Is the dead march common at military funerals in the U.S.?
Bản nhạc tang lễ có phổ biến trong các lễ tang quân đội ở Mỹ không?
"Dead march" là một thuật ngữ chỉ một bản nhạc buồn thường được sử dụng trong các đám tang hoặc lễ tang, biểu thị sự tưởng niệm và tôn kính đối với những người đã khuất. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "dead march" có thể gợi nhớ đến các tác phẩm như "Marche Funèbre" của Chopin. Dù không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng ngữ điệu và cảm xúc thể hiện khi sử dụng có thể khác nhau tùy vào văn hóa và ngữ cảnh.
Cụm từ "dead march" có nguồn gốc từ từ La-tinh "mors", có nghĩa là "cái chết". Từ "march" trong cụm này bắt nguồn từ "marcare", có nghĩa là "đánh dấu" hay "đi bộ". Lịch sử của cụm từ này gắn liền với những giai điệu buồn bã hoặc nghi lễ được chơi trong tang lễ, biểu thị sự đau buồn và sự chia ly. Ngày nay, "dead march" thường được sử dụng để chỉ những bản nhạc tang thương, phản ánh sự mất mát và cái chết.
Thuật ngữ "dead march" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bởi vì nó không phải là một từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong các bài thi học thuật. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc, đặc biệt liên quan đến những bản nhạc tang lễ hoặc nhạc quân đội, mang ý nghĩa buồn thảm hoặc trang nghiêm. Việc sử dụng trong các văn bản văn học hoặc phân tích nghệ thuật cũng có thể thấy, tuy nhiên, tần suất của nó trong các bài thi IELTS được coi là thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp