Bản dịch của từ Dead march trong tiếng Việt

Dead march

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead march (Noun)

dɛd mɑɹtʃ
dɛd mɑɹtʃ
01

Một bản nhạc chậm rãi, buồn bã thường được chơi trong đám tang.

A slow mournful piece of music typically played at a funeral.

Ví dụ

The dead march played softly during John's funeral last Saturday.

Bản nhạc tang lễ được chơi nhẹ nhàng trong lễ tang của John thứ Bảy vừa qua.

They did not play the dead march at the memorial service.

Họ đã không chơi bản nhạc tang lễ tại buổi lễ tưởng niệm.

Is the dead march common at military funerals in the U.S.?

Bản nhạc tang lễ có phổ biến trong các lễ tang quân đội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead march/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead march

Không có idiom phù hợp