Bản dịch của từ Deal room trong tiếng Việt
Deal room

Deal room (Noun)
The deal room hosted discussions about the new social program in 2023.
Phòng giao dịch đã tổ chức các cuộc thảo luận về chương trình xã hội mới năm 2023.
The deal room does not allow personal conversations during important negotiations.
Phòng giao dịch không cho phép trò chuyện cá nhân trong các cuộc đàm phán quan trọng.
Is the deal room available for community meetings next month?
Phòng giao dịch có sẵn cho các cuộc họp cộng đồng vào tháng tới không?
The deal room was busy with discussions about the new park project.
Phòng thảo luận rất bận rộn với các cuộc trao đổi về dự án công viên mới.
There is no deal room for community events in our town.
Không có phòng thảo luận cho các sự kiện cộng đồng trong thị trấn chúng tôi.
Is the deal room available for the charity meeting next week?
Phòng thảo luận có sẵn cho cuộc họp từ thiện vào tuần tới không?
Một môi trường mà các bên có thể xem xét và chấp nhận các điều khoản cho một thỏa thuận đề xuất.
An environment where parties can review and accept terms for a proposed agreement.
The deal room was busy with negotiations last week.
Phòng thỏa thuận đã bận rộn với các cuộc đàm phán tuần trước.
The deal room did not have enough space for all participants.
Phòng thỏa thuận không có đủ không gian cho tất cả người tham gia.
Is the deal room ready for the social event tomorrow?
Phòng thỏa thuận đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội vào ngày mai chưa?