Bản dịch của từ Deal room trong tiếng Việt

Deal room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deal room(Noun)

dˈil ɹˈum
dˈil ɹˈum
01

Một nơi mà các cuộc đàm phán, giao dịch hoặc các giao dịch thương mại diễn ra.

A place where negotiations, transactions, or business dealings take place.

Ví dụ
02

Một không gian được chỉ định cho các cuộc họp liên quan đến một giao dịch hoặc dự án kinh doanh cụ thể.

A designated space for meetings related to a specific business deal or project.

Ví dụ
03

Một môi trường mà các bên có thể xem xét và chấp nhận các điều khoản cho một thỏa thuận đề xuất.

An environment where parties can review and accept terms for a proposed agreement.

Ví dụ