Bản dịch của từ Deal room trong tiếng Việt
Deal room
Noun [U/C]

Deal room(Noun)
dˈil ɹˈum
dˈil ɹˈum
Ví dụ
Ví dụ
03
Một môi trường mà các bên có thể xem xét và chấp nhận các điều khoản cho một thỏa thuận đề xuất.
An environment where parties can review and accept terms for a proposed agreement.
Ví dụ
