Bản dịch của từ Deale trong tiếng Việt
Deale
Deale (Verb)
Phân phối cái gì đó
The organization will deale food to the homeless community.
Tổ chức sẽ phân phát thức ăn cho cộng đồng người vô gia cư.
Volunteers deale supplies to those affected by the natural disaster.
Các tình nguyện viên phân phát vật tư cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Tham gia mua bán thương mại
To take part in commercial trading
She decided to deale in handmade crafts at the local market.
Cô ấy quyết định tham gia thương mại hàng thủ công tại chợ địa phương.
Many young entrepreneurs deale online to reach a wider customer base.
Nhiều doanh nhân trẻ tham gia thương mại trực tuyến để tiếp cận một khách hàng rộng lớn hơn.