Bản dịch của từ Deale trong tiếng Việt
Deale

Deale (Verb)
Phân phối cái gì đó.
To distribute something.
The organization will deale food to the homeless community.
Tổ chức sẽ phân phát thức ăn cho cộng đồng người vô gia cư.
Volunteers deale supplies to those affected by the natural disaster.
Các tình nguyện viên phân phát vật tư cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
The charity group deales clothes to families in need.
Nhóm từ thiện phân phát quần áo cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Tham gia mua bán thương mại.
To take part in commercial trading.
She decided to deale in handmade crafts at the local market.
Cô ấy quyết định tham gia thương mại hàng thủ công tại chợ địa phương.
Many young entrepreneurs deale online to reach a wider customer base.
Nhiều doanh nhân trẻ tham gia thương mại trực tuyến để tiếp cận một khách hàng rộng lớn hơn.
The company deales with various suppliers to source quality materials.
Công ty thương với nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm nguồn nguyên liệu chất lượng.
Từ "deale" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, và có thể được coi là một phiên bản sai chính tả của "deal". Trong tiếng Anh, "deal" có nghĩa là thỏa thuận hoặc giao dịch. Từ này có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu về ngữ âm và cách sử dụng, nhưng khái niệm và ý nghĩa cơ bản của nó vẫn tương tự. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "ee". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ kinh doanh đến đời sống hàng ngày.
Từ "deale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "dealare", nghĩa là phân phối hay phân chia. Trong tiếng Anh cổ, từ này phát triển thành "dealen" có nghĩa liên quan đến việc thương lượng hoặc giao dịch. Ngày nay, "deale" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, chỉ hành động thương thuyết và đạt được một thỏa thuận, phản ánh sự chuyển tiếp từ khái niệm phân phối sang giao dịch một cách hiệu quả.
Từ "deale" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện rõ rệt trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "deale" có thể được sử dụng để chỉ việc thương thảo hay đạt được thỏa thuận. Thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về giao dịch, hợp đồng hoặc khi nói về ưu đãi trong kinh doanh, thể hiện sự quan trọng của việc đạt được sự đồng thuận.