Bản dịch của từ Dealership trong tiếng Việt
Dealership

Dealership (Noun)
Cơ sở được ủy quyền mua bán một số mặt hàng cụ thể, đặc biệt là xe có động cơ.
An establishment authorized to buy and sell specific goods especially motor vehicles.
The Ford dealership sold over 100 cars last month.
Cửa hàng Ford bán hơn 100 xe hơi tháng trước.
She works at a popular Toyota dealership in town.
Cô ấy làm việc tại một cửa hàng Toyota nổi tiếng trong thị trấn.
The dealership offered a special discount on all SUVs.
Cửa hàng bán lẻ đã đưa ra một chiết khấu đặc biệt cho tất cả các xe SUV.
Dạng danh từ của Dealership (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dealership | Dealerships |
Họ từ
Từ "dealership" được định nghĩa là một cơ sở kinh doanh chuyên phân phối và bán các loại xe hơi hoặc sản phẩm tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "dealership" thường chỉ đến các đại lý ô tô, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể mở rộng đến các loại hàng hóa khác như xe máy hoặc xe tải. Hình thức viết và phát âm trong cả hai biến thể tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt do quy định pháp lý và thị trường.
Từ "dealership" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "deal", xuất phát từ tiếng Old Norse "deila", có nghĩa là "phân chia" hoặc "đem lại". Phần hậu tố "-ship" xuất phát từ tiếng Anh cổ, thể hiện trạng thái hoặc chất lượng của một mối quan hệ. Kể từ những năm đầu thế kỷ 20, "dealership" được sử dụng để chỉ một cơ sở kinh doanh chuyên phân phối hàng hóa, đặc biệt là xe cộ, thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ.
Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, từ "dealership" xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề mua sắm hoặc dịch vụ. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc bài luận về kinh tế hoặc quản lý. Trong thực tế, "dealership" thường được sử dụng để chỉ các đại lý bán lẻ ô tô và các sản phẩm khác, trong các cuộc thảo luận liên quan đến giao dịch thương mại hoặc phục vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp