Bản dịch của từ Death squad trong tiếng Việt
Death squad

Death squad (Noun)
The city was plagued by the activities of a death squad.
Thành phố bị ám ảnh bởi hoạt động của một đội quân chết
The documentary shed light on the brutality of death squads.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về sự tàn bạo của đội quân chết
The investigation uncovered the involvement of a local death squad.
Cuộc điều tra đã phanh phui sự liên quan của một đội quân chết địa phương
"Death squad" là một thuật ngữ chỉ những nhóm vũ trang phi pháp, thường hoạt động dưới sự bảo trợ của các chính phủ hoặc tổ chức chính trị, với nhiệm vụ tiêu diệt những đối tượng mà họ coi là kẻ thù hoặc đe dọa cho chế độ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh Latin Mỹ, liên quan đến các hoạt động khủng bố và vi phạm nhân quyền. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể thay đổi tùy theo khu vực địa lý.
Thuật ngữ "death squad" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "escuadrón de la muerte". "Escuadrón" có nguồn gốc từ tiếng Latin "squadra", có nghĩa là "đội" hay "nhóm", trong khi "muerte" mang nghĩa là "cái chết". Lịch sử của cụm từ này thường được liên kết với các nhóm vũ trang, thường nhà nước, thực hiện các cuộc tấn công bí mật nhằm vào những đối tượng bị tình nghi là kẻ thù. Ngày nay, "death squad" ám chỉ đến các đơn vị thường vi phạm nhân quyền trong các tình huống xung đột chính trị.
Cụm từ "death squad" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xung đột và vi phạm nhân quyền, đặc biệt là khi mô tả các nhóm vũ trang thực hiện các vụ giết người có hệ thống. Việc sử dụng cụm từ này thường liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng và nhạy cảm trong xã hội và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp