Bản dịch của từ Death toll trong tiếng Việt
Death toll
Death toll (Noun)
The death toll from the earthquake reached over 10,000 in Haiti.
Số người chết do động đất ở Haiti lên tới hơn 10.000.
The death toll from the pandemic is not as high as expected.
Số người chết do đại dịch không cao như dự kiến.
What is the current death toll from the recent flooding in Texas?
Số người chết hiện tại do lũ lụt gần đây ở Texas là bao nhiêu?
"Death toll" là thuật ngữ dùng để chỉ số lượng người tử vong trong một sự kiện, như thảm họa thiên nhiên, chiến tranh hoặc đại dịch. Cụm từ này thường được sử dụng trong báo chí và thống kê để cung cấp thông tin về quy mô của cuộc khủng hoảng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "death toll" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và địa điểm cụ thể.
Cụm từ "death toll" (tử vong) bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "death" có nguồn gốc từ từ Old English "Deaþ", có liên quan đến ngữ căn Proto-Germanic *dauthuz, có nghĩa là sự chấm dứt của sự sống. "Toll" lại có nguồn từ từ tiếng Đức cổ "tol", có nghĩa là phí tổn hay thiệt hại. Khái niệm "death toll" hiện nay được sử dụng để mô tả số người chết trong một sự kiện nào đó, như thiên tai, chiến tranh hay dịch bệnh, phản ánh sự mất mát nhân mạng và tác động xã hội của nó.
"Cái chết" là một thuật ngữ phổ biến trong bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần nghe, đọc và viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sức khoẻ, môi trường, hoặc sự kiện thời sự. Tần suất sử dụng của cụm từ này gia tăng trong bối cảnh thảo luận về tai nạn, thiên tai hoặc đại dịch. Ngoài ra, trong các bối cảnh phi IELTS, "cái chết" thường được sử dụng trong các báo cáo tin tức, nghiên cứu khoa học và văn bản chính thức để chỉ số lượng người thiệt mạng trong các sự kiện bi thảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp