Bản dịch của từ Deb trong tiếng Việt
Deb

Deb (Noun)
John is a deb who owes money to several friends.
John là một người nợ, anh ấy nợ tiền nhiều bạn bè.
She is not a deb; she always pays her bills on time.
Cô ấy không phải là một người nợ; cô ấy luôn thanh toán hóa đơn đúng hạn.
Is Mark a deb after borrowing money for his business?
Mark có phải là một người nợ sau khi vay tiền cho doanh nghiệp không?
Deb (Verb)
I deb my friend during the party to make everyone laugh.
Tôi đùa bạn tôi trong bữa tiệc để mọi người cười.
She does not deb others at social events; she prefers to stay quiet.
Cô ấy không đùa giỡn người khác tại các sự kiện xã hội; cô ấy thích im lặng.
Do you deb your friends when you meet at the café?
Bạn có đùa giỡn bạn bè khi gặp nhau tại quán cà phê không?
Họ từ
Từ "deb" là viết tắt của "debutante", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những cô gái trẻ tham gia vào các buổi tiệc ra mắt xã hội trong giới thượng lưu. Trong tiếng Anh Anh, "deb" chủ yếu ám chỉ những người tham gia vào "debut" như một phong tục. Trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể không phổ biến bằng, tập trung vào khía cạnh lễ hội hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu thể hiện ở văn hóa và truyền thống.
Từ "deb" bắt nguồn từ danh từ "debut" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "xuất hiện lần đầu". Từ này xuất phát từ động từ tiếng Pháp "débuter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "debutare", có nghĩa là "bắt đầu". Lịch sử của từ này xảy ra ở thế kỷ 19, khi nó trở thành từ thông dụng để chỉ sự xuất hiện lần đầu của các nghệ sĩ, diễn viên hay bài hát. Hiện nay, "deb" thường được sử dụng để chỉ một người trẻ, thường là phụ nữ, trong bối cảnh xã hội, mà sự xuất hiện của họ có ảnh hưởng đến phong cách và cách sống trong giới thượng lưu.
Từ "deb" (viết tắt của "debt") ít được sử dụng trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tuy nhiên, khái niệm về nợ rất thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kinh tế và quản lý tiền bạc. Từ này phổ biến trong các tình huống thảo luận về khả năng tài chính cá nhân, quản lý nợ và các chính sách kinh tế, đồng thời là chủ đề quan trọng trong các bài viết học thuật về tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp