Bản dịch của từ Deb trong tiếng Việt

Deb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deb (Noun)

dˈɛb
dˈɛb
01

Một từ địa phương được sử dụng cho một con nợ.

A local word used for a debtor.

Ví dụ

John is a deb who owes money to several friends.

John là một người nợ, anh ấy nợ tiền nhiều bạn bè.

She is not a deb; she always pays her bills on time.

Cô ấy không phải là một người nợ; cô ấy luôn thanh toán hóa đơn đúng hạn.

Is Mark a deb after borrowing money for his business?

Mark có phải là một người nợ sau khi vay tiền cho doanh nghiệp không?

Deb (Verb)

dˈɛb
dˈɛb
01

Có một cú đánh hay chọc ghẹo một cách vui tươi.

To have a playful smack or poke at.

Ví dụ

I deb my friend during the party to make everyone laugh.

Tôi đùa bạn tôi trong bữa tiệc để mọi người cười.

She does not deb others at social events; she prefers to stay quiet.

Cô ấy không đùa giỡn người khác tại các sự kiện xã hội; cô ấy thích im lặng.

Do you deb your friends when you meet at the café?

Bạn có đùa giỡn bạn bè khi gặp nhau tại quán cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deb

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.