Bản dịch của từ Debauchee trong tiếng Việt
Debauchee
Noun [U/C]
Debauchee (Noun)
dˌɛbɑtʃˈi
dˌɛbɑtʃˈi
Ví dụ
The debauchee was known for his wild parties and extravagant lifestyle.
Người phóng đãng nổi tiếng với những bữa tiệc hoang dã và lối sống xa hoa.
The society was shocked by the behavior of the debauchee at the event.
Xã hội bị sốc bởi hành vi của kẻ phóng đãng tại sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Debauchee
Không có idiom phù hợp