Bản dịch của từ Debauchee trong tiếng Việt
Debauchee

Debauchee (Noun)
The debauchee was known for his wild parties and extravagant lifestyle.
Người phóng đãng nổi tiếng với những bữa tiệc hoang dã và lối sống xa hoa.
The society was shocked by the behavior of the debauchee at the event.
Xã hội bị sốc bởi hành vi của kẻ phóng đãng tại sự kiện.
The debauchee's reputation suffered due to his reckless actions.
Danh tiếng của kẻ phóng đãng bị tổn thương do hành động thiếu thận trọng của anh ấy.
Họ từ
Từ "debauchee" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là người hành động sa sút đạo đức, đặc biệt liên quan đến lối sống phóng túng và xa hoa. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đắm chìm trong tiên phong hoặc sa đọa về mặt tình dục, rượu bia và các thói quen tiêu cực khác. Cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể có những biến thể nhẹ tuỳ theo giọng nói địa phương.
Từ "debauchee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "débauché", bắt nguồn từ động từ "déboucher", nghĩa là "đưa ra khỏi" hoặc "giải phóng", liên quan đến việc phá vỡ các quy tắc xã hội. Gốc Latin "baucus" có nghĩa là "để cắt xén" hay "làm suy giảm". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường dùng để chỉ những người sa vào những hành động phóng đãng, đặc biệt trong sự vui vẻ và chế độ tiêu dùng, và ngày nay vẫn mang ý nghĩa phê phán đối với lối sống sa đọa.
Từ "debauchee" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp, chủ yếu do tính chất phức tạp và ít phổ biến của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa, đạo đức và lối sống xa hoa, đặc biệt khi phân tích các tác phẩm văn học hoặc trong các nghiên cứu xã hội. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nhận thức xã hội về sự thỏa mãn dục vọng và hành vi buông thả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp