Bản dịch của từ Debauchery trong tiếng Việt

Debauchery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debauchery (Noun)

dəbˈɔtʃɚi
dɪbˈɑtʃəɹi
01

Quá đam mê tình dục, rượu hoặc ma túy.

Excessive indulgence in sex, alcohol, or drugs.

Ví dụ

The wealthy businessman's life was filled with debauchery and excess.

Cuộc sống của doanh nhân giàu có đầy với sự sa đọa và quá mức.

The tabloids exposed the scandalous debauchery of the celebrity party.

Báo lá cải tiết lộ sự sa đọa gây sốc tại bữa tiệc của ngôi sao.

The documentary shed light on the dark world of debauchery in society.

Bộ phim tài liệu bóc mở thế giới tối tăm của sự sa đọa trong xã hội.

Dạng danh từ của Debauchery (Noun)

SingularPlural

Debauchery

Debaucheries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debauchery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debauchery

Không có idiom phù hợp