Bản dịch của từ Debauchery trong tiếng Việt
Debauchery

Debauchery (Noun)
Quá đam mê tình dục, rượu hoặc ma túy.
Excessive indulgence in sex, alcohol, or drugs.
The wealthy businessman's life was filled with debauchery and excess.
Cuộc sống của doanh nhân giàu có đầy với sự sa đọa và quá mức.
The tabloids exposed the scandalous debauchery of the celebrity party.
Báo lá cải tiết lộ sự sa đọa gây sốc tại bữa tiệc của ngôi sao.
The documentary shed light on the dark world of debauchery in society.
Bộ phim tài liệu bóc mở thế giới tối tăm của sự sa đọa trong xã hội.
Dạng danh từ của Debauchery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Debauchery | Debaucheries |
Họ từ
Từ "debauchery" chỉ hoạt động sa đọa hoặc sự thỏa mãn thái quá trong các thú vui, đặc biệt là liên quan đến rượu và tình dục. Nó thường được sử dụng để chỉ một cách sống phóng túng, thiếu đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng. Ở một số vùng, từ này có thể được hiểu mang tính tiêu cực hơn, phản ánh quan niệm xã hội về đạo đức và quy tắc ứng xử.
Từ "debauchery" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "débauche", có nghĩa là "suy thoái" hoặc "tiêu tán". Cụm từ này lại xuất phát từ từ Latin "debaucare", nghĩa là "làm cho tiêu tán" hoặc "làm hư hỏng". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phung phí và hành vi xa hoa, đặc biệt trong bối cảnh tình dục và rượu chè. Ngày nay, "debauchery" vẫn giữ nguyên nghĩa tiêu cực, ám chỉ những hành động thiếu đạo đức và quá độ.
Từ "debauchery" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, khi nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày. Trong Nghe và Viết, từ này có thể được áp dụng trong các bài luận xã hội hoặc phê phán về lối sống. Thông thường, "debauchery" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thỏa mãn thái quá về dục vọng và tiện nghi, thường trong văn học, phim ảnh hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp