Bản dịch của từ Debeak trong tiếng Việt

Debeak

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debeak (Verb)

dibˈik
dibˈik
01

Loại bỏ phần trên của mỏ (một con chim) để tránh làm tổn thương những con chim khác.

Remove the upper part of the beak of a bird to prevent it injuring other birds.

Ví dụ

Farmers debeak chickens to prevent them from harming each other.

Nông dân đã cắt mỏ gà để ngăn chúng làm hại nhau.

They do not debeak ducks in the local farm.

Họ không cắt mỏ vịt ở trang trại địa phương.

Do you think we should debeak birds for safety?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên cắt mỏ chim để an toàn không?

Dạng động từ của Debeak (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debeak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debeaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debeaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debeaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debeaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debeak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debeak

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.