Bản dịch của từ Debeak trong tiếng Việt
Debeak

Debeak (Verb)
Farmers debeak chickens to prevent them from harming each other.
Nông dân đã cắt mỏ gà để ngăn chúng làm hại nhau.
They do not debeak ducks in the local farm.
Họ không cắt mỏ vịt ở trang trại địa phương.
Do you think we should debeak birds for safety?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên cắt mỏ chim để an toàn không?
Dạng động từ của Debeak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debeak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debeaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debeaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debeaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debeaking |
"Debeak" là một thuật ngữ dùng để chỉ quá trình cắt bỏ hoặc chỉnh sửa mỏ của gia cầm, chủ yếu nhằm ngăn chặn hành vi gây hấn và tự gây thương tích trong môi trường nuôi nhốt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành chăn nuôi và thú y. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả dạng viết và phát âm của từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định và chuẩn mực chăn nuôi tại từng quốc gia.
Từ "debeak" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" có nghĩa là làm mất đi, kết hợp với "beak", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "beac", chỉ mỏ của chim. Thuật ngữ này được sử dụng từ những năm 1940, chủ yếu trong ngữ cảnh vật nuôi, ám chỉ việc loại bỏ phần mỏ của chim để ngăn chặn hành vi gây hại hoặc cạnh tranh. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến việc can thiệp vào tự nhiên nhằm kiểm soát hành vi của động vật.
"Debeak" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong viết và nói liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp và chăm sóc động vật. Thuật ngữ này thường đề cập đến việc loại bỏ mỏ của gia cầm nhằm ngăn chặn hành vi gây hấn và tự gây thương tích. Ở các bối cảnh khác, "debeak" có thể được thảo luận trong các nghiên cứu về đạo đức động vật và an toàn thực phẩm, đánh dấu sự quan tâm về phúc lợi động vật trong sản xuất thực phẩm.