Bản dịch của từ Debriefing trong tiếng Việt
Debriefing

Debriefing (Noun)
The debriefing session after the group project was helpful.
Buổi họp báo cáo sau dự án nhóm rất hữu ích.
She avoided the debriefing as she found it uncomfortable.
Cô ấy tránh buổi họp báo cáo vì thấy không thoải mái.
Did you attend the debriefing about the community service event?
Bạn đã tham dự buổi họp báo cáo về sự kiện phục vụ cộng đồng chưa?
Báo cáo về một nhiệm vụ hoặc dự án hoặc thông tin thu được.
The report of a mission or project or the information so obtained.
The debriefing after the charity event was insightful.
Cuộc họp tổng kết sau sự kiện từ thiện rất đáng suy ngẫm.
She decided to skip the debriefing session due to exhaustion.
Cô ấy quyết định bỏ qua buổi họp tổng kết vì mệt mỏi.
Was the debriefing on the community project scheduled for tomorrow?
Cuộc họp tổng kết về dự án cộng đồng đã được lên lịch vào ngày mai chưa?
Họ từ
Debriefing là một thuật ngữ dùng để chỉ quá trình thu thập thông tin từ những cá nhân hoặc nhóm sau khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc sự kiện cụ thể, nhằm đánh giá và phân tích kinh nghiệm của họ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ giữa hai loại hình này. Debriefing thường áp dụng trong các lĩnh vực như quân sự, nghiên cứu và giáo dục để cải thiện quy trình và kết quả trong tương lai.
Từ "debriefing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với gốc từ "debrefing" (nghĩa là thu thập thông tin). Nó được hình thành từ tiền tố "de-" thể hiện ý nghĩa "giảm bớt" và "brief" có nghĩa là "ngắn gọn". Lịch sử từ này chủ yếu xuất phát từ lĩnh vực quân đội và tình báo, nơi thông tin được thu thập sau các nhiệm vụ để phân tích các sự kiện đã diễn ra. Ngày nay, "debriefing" được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học và quản lý để nhấn mạnh việc thu thập dữ liệu và phản hồi nhằm cải thiện hiệu quả trong công việc và đảm bảo an toàn.
Từ "debriefing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân đội, nghiên cứu và giáo dục, nơi các báo cáo kết quả và phân tích thông tin là cần thiết. Trong tình huống thực tiễn, "debriefing" thường được áp dụng sau các hoạt động huấn luyện, diễn tập hoặc dự án để đánh giá hiệu suất và rút ra bài học cho lần sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp