Bản dịch của từ Debriefing trong tiếng Việt

Debriefing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debriefing (Noun)

dɪbɹˈifɪŋ
dɪbɹˈifɪŋ
01

Hành động thẩm vấn, hoặc trạng thái thẩm vấn.

The act of debriefing or the state of being debriefed.

Ví dụ

The debriefing session after the group project was helpful.

Buổi họp báo cáo sau dự án nhóm rất hữu ích.

She avoided the debriefing as she found it uncomfortable.

Cô ấy tránh buổi họp báo cáo vì thấy không thoải mái.

Did you attend the debriefing about the community service event?

Bạn đã tham dự buổi họp báo cáo về sự kiện phục vụ cộng đồng chưa?

02

Báo cáo về một nhiệm vụ hoặc dự án hoặc thông tin thu được.

The report of a mission or project or the information so obtained.

Ví dụ

The debriefing after the charity event was insightful.

Cuộc họp tổng kết sau sự kiện từ thiện rất đáng suy ngẫm.

She decided to skip the debriefing session due to exhaustion.

Cô ấy quyết định bỏ qua buổi họp tổng kết vì mệt mỏi.

Was the debriefing on the community project scheduled for tomorrow?

Cuộc họp tổng kết về dự án cộng đồng đã được lên lịch vào ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debriefing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debriefing

Không có idiom phù hợp