Bản dịch của từ Debuting trong tiếng Việt
Debuting
Verb
Debuting (Verb)
deibjˈuɪŋ
deibjˈuɪŋ
01
Xuất hiện lần đầu tiên trong một vai trò hoặc chức năng cụ thể
To make a first appearance in a particular role or function
Ví dụ
She is debuting in a new TV show next week.
Cô ấy sẽ ra mắt trong một chương trình truyền hình mới vào tuần tới.
The singer will be debuting her new album at the concert.
Ca sĩ sẽ ra mắt album mới của mình tại buổi hòa nhạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Debuting
Không có idiom phù hợp