Bản dịch của từ Debuting trong tiếng Việt
Debuting

Debuting (Verb)
Xuất hiện lần đầu tiên trong một vai trò hoặc chức năng cụ thể.
To make a first appearance in a particular role or function.
She is debuting in a new TV show next week.
Cô ấy sẽ ra mắt trong một chương trình truyền hình mới vào tuần tới.
The singer will be debuting her new album at the concert.
Ca sĩ sẽ ra mắt album mới của mình tại buổi hòa nhạc.
The actor is debuting in a popular movie this summer.
Diễn viên sẽ ra mắt trong một bộ phim nổi tiếng vào mùa hè này.
Dạng động từ của Debuting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debuting |
Họ từ
Từ "debuting" trong tiếng Anh có nghĩa là ra mắt hoặc xuất hiện lần đầu tiên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thể thao hoặc công việc. Phiên bản British English sử dụng động từ "debut", trong khi American English cũng sử dụng "debut", nhưng thường nhấn mạnh đến sự xuất hiện trong các lĩnh vực công nghiệp giải trí. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng trong British English có thể nhấn mạnh âm "u" hơn. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực và gắn liền với sự khởi đầu mới.
Từ "debut" xuất phát từ tiếng Pháp "début", có nguồn gốc từ động từ Latinh "debutare", nghĩa là "bắt đầu". Thời kỳ đầu sử dụng từ này thường liên quan đến việc ra mắt các nghệ sĩ biểu diễn, nhạc công hoặc tác phẩm nghệ thuật trước công chúng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự xuất hiện lần đầu tiên của một cá nhân hay sản phẩm trong bất kỳ lĩnh vực nào. Sự kết nối với khái niệm ban đầu về việc "bắt đầu" vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "debuting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và giải trí, đặc biệt là khi nói về sự ra mắt của một tác phẩm hoặc sự kiện, chẳng hạn như một bộ phim, album âm nhạc hoặc một nghệ sĩ mới. Hơn nữa, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết và thảo luận liên quan đến sự nghiệp và thành công ban đầu trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp