Bản dịch của từ Decamped trong tiếng Việt
Decamped

Decamped (Verb)
Many activists decamped from the protest site last night for safety.
Nhiều nhà hoạt động đã rời khỏi địa điểm biểu tình tối qua vì an toàn.
The students did not decamp when the police arrived unexpectedly.
Các sinh viên đã không rời đi khi cảnh sát đến bất ngờ.
Did the volunteers decamp during the storm last week?
Các tình nguyện viên đã rời đi trong cơn bão tuần trước chưa?
Dạng động từ của Decamped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decamping |
Họ từ
"Decamped" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp "décamper", mang nghĩa là rời bỏ một vị trí hoặc địa điểm một cách nhanh chóng, thường để tránh sự chú ý hay trách nhiệm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động trốn khỏi một nơi nào đó, thường kèm theo ý nghĩa tiêu cực hoặc bí mật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể có nghĩa cụ thể hơn liên quan đến việc di cư hoặc chuyển đi bất hợp pháp.
Từ "decamped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "camper", có nghĩa là "cắm trại", xuất phát từ tiếng Latinh "campus", chỉ "cánh đồng" hoặc "khu vực". Lịch sử từ này ghi nhận sự chuyển mình từ ý nghĩa "cắm trại" sang "rời bỏ nơi ở một cách vội vàng". Nghĩa hiện tại của "decamped" tiềm ẩn sự khẩn trương và có tính chất lén lút, phản ánh sự di chuyển đột ngột và không báo trước.
Từ "decamped" rất ít khi xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "decamped" thường được sử dụng để chỉ hành động rời bỏ một nơi nào đó, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tránh né hoặc rút lui một cách bí mật. Trong các bài viết hoặc báo cáo, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, quân sự hoặc tình huống liên quan đến trốn chạy, khẩn cấp.