Bản dịch của từ Decane trong tiếng Việt
Decane

Decane (Noun)
Decane is used in social events for cleaning purposes.
Decane được sử dụng trong các sự kiện xã hội để làm sạch.
The social club ordered decane for their upcoming charity event.
Câu lạc bộ xã hội đã đặt decane cho sự kiện từ thiện sắp tới của họ.
The social gathering required decane to maintain cleanliness standards.
Buổi tụ họp xã hội cần decane để duy trì tiêu chuẩn vệ sinh.
Decane là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm alkane, có công thức hóa học C10H22. Nó là một chất lỏng không màu, có mùi tanh nhẹ, thường được sử dụng trong công nghiệp hóa học và làm dung môi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British English và American English trong cách viết và ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong sử dụng, decane có thể thể hiện vai trò khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về hóa học hoặc nhiên liệu.
Từ "decane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decem", có nghĩa là "mười". Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ một loại Hydrocarbon mạch thẳng có mười nguyên tử carbon. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của hóa học hữu cơ vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học phân loại các hợp chất dựa trên số lượng nguyên tử carbon trong cấu trúc của chúng. Do đó, nghĩa hiện tại của "decane" phản ánh chính xác cấu trúc phân tử của nó.
Từ "decane" thuộc nhóm các hydrocarbon no, cụ thể là một alkan có chuỗi dài 10 nguyên tử carbon. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong ngữ cảnh hóa học hoặc môi trường. Ngoài ra, "decane" cũng thường được tìm thấy trong nghiên cứu về nhiên liệu hóa thạch và hóa học hữu cơ, như một ví dụ điển hình cho các alkan.