Bản dịch của từ Decane trong tiếng Việt

Decane

Noun [U/C]

Decane (Noun)

dˈɛkein
dˈɛkein
01

Một hydrocacbon lỏng không màu thuộc dãy ankan, có trong xăng dầu.

A colourless liquid hydrocarbon of the alkane series, present in petroleum spirit.

Ví dụ

Decane is used in social events for cleaning purposes.

Decane được sử dụng trong các sự kiện xã hội để làm sạch.

The social club ordered decane for their upcoming charity event.

Câu lạc bộ xã hội đã đặt decane cho sự kiện từ thiện sắp tới của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decane

Không có idiom phù hợp