Bản dịch của từ Decane trong tiếng Việt
Decane
Noun [U/C]
Decane (Noun)
dˈɛkein
dˈɛkein
Ví dụ
Decane is used in social events for cleaning purposes.
Decane được sử dụng trong các sự kiện xã hội để làm sạch.
The social club ordered decane for their upcoming charity event.
Câu lạc bộ xã hội đã đặt decane cho sự kiện từ thiện sắp tới của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decane
Không có idiom phù hợp