Bản dịch của từ Decarbonization trong tiếng Việt
Decarbonization

Decarbonization (Noun)
Hành động hoặc quá trình khử cacbon.
The act or process of decarbonizing.
Decarbonization is essential for reducing climate change impacts in society.
Việc giảm carbon rất quan trọng để giảm tác động của biến đổi khí hậu.
Decarbonization is not happening fast enough in many countries.
Việc giảm carbon không diễn ra đủ nhanh ở nhiều quốc gia.
Is decarbonization achievable for all social sectors by 2030?
Liệu việc giảm carbon có khả thi cho tất cả các lĩnh vực xã hội vào năm 2030 không?
Quá trình động mạch hóa máu bằng oxy hóa và loại bỏ carbon dioxide trong phổi.
The process of arterialization of the blood by oxygenation and the removal of carbon dioxide in the lungs.
Decarbonization improves public health by reducing air pollution in cities.
Quá trình khử carbon cải thiện sức khỏe cộng đồng bằng cách giảm ô nhiễm không khí ở các thành phố.
Decarbonization does not happen overnight; it requires consistent effort and policy.
Quá trình khử carbon không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần nỗ lực và chính sách liên tục.
Is decarbonization essential for achieving sustainable urban development in 2030?
Liệu quá trình khử carbon có cần thiết để đạt được phát triển đô thị bền vững vào năm 2030 không?
Khử cacbon (decarbonization) là quá trình giảm thiểu hoặc loại bỏ lượng khí carbon dioxide (CO2) phát thải vào môi trường, nhằm mục tiêu chống biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh năng lượng tái tạo và công nghệ xanh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng văn phong đôi khi có thể khác nhau. Sự phổ biến của khử cacbon ngày càng tăng trong các chính sách môi trường toàn cầu.
Từ "decarbonization" xuất phát từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "tách ra" hoặc "loại bỏ", kết hợp với "carbon", từ tiếng Latinh "carbo", nghĩa là "than" hoặc "carbon". Hệ thống từ này xuất hiện từ thế kỷ 21, liên quan đến nỗ lực giảm hàm lượng carbon dioxide trong khí quyển nhằm chống lại biến đổi khí hậu. Sự kết nối này phản ánh mục tiêu làm giảm tác động của các hoạt động nhân sinh đối với môi trường.
Từ "decarbonization" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn luận về biến đổi khí hậu và các chính sách môi trường. Trong ngữ cảnh hàn lâm, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về năng lượng bền vững, chính sách khí hậu và kỹ thuật giảm khí thải carbon. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị và kinh tế liên quan đến mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.