Bản dịch của từ Decarbonization trong tiếng Việt

Decarbonization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decarbonization (Noun)

dikˌɑɹbənˈeɪʃənz
dikˌɑɹbənˈeɪʃənz
01

Hành động hoặc quá trình khử cacbon.

The act or process of decarbonizing.

Ví dụ

Decarbonization is essential for reducing climate change impacts in society.

Việc giảm carbon rất quan trọng để giảm tác động của biến đổi khí hậu.

Decarbonization is not happening fast enough in many countries.

Việc giảm carbon không diễn ra đủ nhanh ở nhiều quốc gia.

Is decarbonization achievable for all social sectors by 2030?

Liệu việc giảm carbon có khả thi cho tất cả các lĩnh vực xã hội vào năm 2030 không?

02

Quá trình động mạch hóa máu bằng oxy hóa và loại bỏ carbon dioxide trong phổi.

The process of arterialization of the blood by oxygenation and the removal of carbon dioxide in the lungs.

Ví dụ

Decarbonization improves public health by reducing air pollution in cities.

Quá trình khử carbon cải thiện sức khỏe cộng đồng bằng cách giảm ô nhiễm không khí ở các thành phố.

Decarbonization does not happen overnight; it requires consistent effort and policy.

Quá trình khử carbon không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần nỗ lực và chính sách liên tục.

Is decarbonization essential for achieving sustainable urban development in 2030?

Liệu quá trình khử carbon có cần thiết để đạt được phát triển đô thị bền vững vào năm 2030 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decarbonization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decarbonization

Không có idiom phù hợp