Bản dịch của từ Decipherability trong tiếng Việt
Decipherability

Decipherability (Noun)
The decipherability of social media posts affects public understanding of news.
Khả năng giải mã của các bài viết trên mạng xã hội ảnh hưởng đến hiểu biết công chúng về tin tức.
The decipherability of some tweets is often very low and confusing.
Khả năng giải mã của một số tweet thường rất thấp và gây nhầm lẫn.
Is the decipherability of online discussions improving with better technology?
Liệu khả năng giải mã của các cuộc thảo luận trực tuyến có đang cải thiện với công nghệ tốt hơn không?
(không đếm được) điều kiện có thể giải mã được.
Uncountable the condition of being decipherable.
The decipherability of social media posts is crucial for effective communication.
Khả năng giải mã các bài đăng trên mạng xã hội rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.
The decipherability of complex messages can lead to misunderstandings.
Khả năng giải mã các thông điệp phức tạp có thể dẫn đến hiểu lầm.
Is the decipherability of political discussions clear to everyone?
Liệu khả năng giải mã các cuộc thảo luận chính trị có rõ ràng với mọi người không?
"Decipherability" là danh từ chỉ khả năng hoặc tính khả thi của việc giải mã hoặc hiểu một thông điệp, mã hóa hoặc tài liệu nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mật mã học, ngôn ngữ học và phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "r" trong phiên âm Mỹ thường nghe rõ ràng hơn.
Từ "decipherability" xuất phát từ gốc Latin "decipherare", có nghĩa là "giải mã". Trong tiếng Latin, "de-" mang ý nghĩa chỉ hành động loại bỏ hoặc tách rời, còn "cipher" xuất phát từ tiếng Ả Rập "sifr", ám chỉ số không hoặc dạng mã hóa. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 trong ngữ cảnh giải mã thông tin. Hiện nay, "decipherability" chỉ khả năng hiểu hoặc giải thích thông tin đã được mã hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng trong lĩnh vực ngôn ngữ và thông tin.
Từ "decipherability" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ học hoặc mã hóa, nhưng không thường xuyên. Trong viết và nói, nó thường được sử dụng trong các chủ đề về phân tích văn bản hoặc nghiên cứu ngữ nghĩa, liên quan đến khả năng giải mã thông tin. Từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về ngôn ngữ và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp