Bản dịch của từ Decipherability trong tiếng Việt

Decipherability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decipherability (Noun)

dˌisəfɚˈæbətəli
dˌisəfɚˈæbətəli
01

(đếm được) mức độ mà một cái gì đó có thể được giải mã.

Countable the extent to which something can be deciphered.

Ví dụ

The decipherability of social media posts affects public understanding of news.

Khả năng giải mã của các bài viết trên mạng xã hội ảnh hưởng đến hiểu biết công chúng về tin tức.

The decipherability of some tweets is often very low and confusing.

Khả năng giải mã của một số tweet thường rất thấp và gây nhầm lẫn.

Is the decipherability of online discussions improving with better technology?

Liệu khả năng giải mã của các cuộc thảo luận trực tuyến có đang cải thiện với công nghệ tốt hơn không?

02

(không đếm được) điều kiện có thể giải mã được.

Uncountable the condition of being decipherable.

Ví dụ

The decipherability of social media posts is crucial for effective communication.

Khả năng giải mã các bài đăng trên mạng xã hội rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.

The decipherability of complex messages can lead to misunderstandings.

Khả năng giải mã các thông điệp phức tạp có thể dẫn đến hiểu lầm.

Is the decipherability of political discussions clear to everyone?

Liệu khả năng giải mã các cuộc thảo luận chính trị có rõ ràng với mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decipherability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decipherability

Không có idiom phù hợp