Bản dịch của từ Decipherer trong tiếng Việt
Decipherer

Decipherer (Noun)
Những người giải mã hoặc giải thích tin nhắn hoặc thông tin.
People who decode or interpret messages or information.
The decipherer analyzed the encrypted message for the security agency.
Người giải mã đã phân tích thông điệp được mã hóa cho cơ quan an ninh.
He couldn't trust the decipherer's interpretation of the ancient hieroglyphics.
Anh ấy không thể tin tưởng vào sự giải thích của người giải mã về chữ tượng hình cổ điển.
Did the decipherer successfully crack the secret code in the document?
Liệu người giải mã đã thành công trong việc phá mã bí mật trong tài liệu không?
Decipherer (Noun Countable)
Những cá nhân chuyên giải mã mật mã hoặc mật mã.
Individuals who specialize in deciphering codes or ciphers.
The decipherer decoded the encrypted message for the authorities.
Người giải mã đã giải mã tin nhắn được mã hóa cho cơ quan chức năng.
The decipherer refused to work on the mysterious code without payment.
Người giải mã từ chối làm việc trên mã bí ẩn mà không có thanh toán.
Is the decipherer available to help with the secret message analysis?
Người giải mã có sẵn sàng giúp đỡ trong phân tích tin nhắn bí mật không?
Họ từ
Từ "decipherer" được sử dụng để chỉ người thực hiện việc giải mã thông tin, thường là các văn bản hoặc tín hiệu bị mã hóa. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, decipherer có thể ám chỉ đến chuyên gia trong lĩnh vực mật mã học hoặc ngôn ngữ cổ. Từ này không có sự khác biệt nhằm phân chia giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "decipherer" với nghĩa giống nhau và không có biến thể viết hay phát âm khác nhau. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực khoa học, ngôn ngữ học và bảo mật thông tin.
Từ "decipherer" xuất phát từ động từ tiếng Latin "decipherare", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống dưới" và "cifrare" có nguồn gốc từ "cifra", nghĩa là "số" hay "ký hiệu". Trong lịch sử, việc giải mã chữ viết và ký hiệu có vai trò quan trọng trong lĩnh vực mã hóa và thông tin. Hiện nay, "decipherer" chỉ người có khả năng giải mã thông tin, quyết định ý nghĩa từ những biểu tượng phức tạp, phản ánh tính chất yêu cầu nghiên cứu và phân tích sâu sắc.
Từ "decipherer" không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải mã văn bản, mã hóa hay thông điệp bí mật. Ngoài ra, "decipherer" có thể được áp dụng trong lĩnh vực khảo cổ học, điều tra tội phạm hoặc công nghệ thông tin khi đề cập đến những cá nhân có khả năng phân tích và hiểu các thông tin phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp