Bản dịch của từ Decipherer trong tiếng Việt

Decipherer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decipherer (Noun)

dɨsˈaɪfɚ
dɨsˈaɪfɚ
01

Những người giải mã hoặc giải thích tin nhắn hoặc thông tin.

People who decode or interpret messages or information.

Ví dụ

The decipherer analyzed the encrypted message for the security agency.

Người giải mã đã phân tích thông điệp được mã hóa cho cơ quan an ninh.

He couldn't trust the decipherer's interpretation of the ancient hieroglyphics.

Anh ấy không thể tin tưởng vào sự giải thích của người giải mã về chữ tượng hình cổ điển.

Did the decipherer successfully crack the secret code in the document?

Liệu người giải mã đã thành công trong việc phá mã bí mật trong tài liệu không?

Decipherer (Noun Countable)

dɨsˈaɪfɚ
dɨsˈaɪfɚ
01

Những cá nhân chuyên giải mã mật mã hoặc mật mã.

Individuals who specialize in deciphering codes or ciphers.

Ví dụ

The decipherer decoded the encrypted message for the authorities.

Người giải mã đã giải mã tin nhắn được mã hóa cho cơ quan chức năng.

The decipherer refused to work on the mysterious code without payment.

Người giải mã từ chối làm việc trên mã bí ẩn mà không có thanh toán.

Is the decipherer available to help with the secret message analysis?

Người giải mã có sẵn sàng giúp đỡ trong phân tích tin nhắn bí mật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decipherer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decipherer

Không có idiom phù hợp