Bản dịch của từ Decisecond trong tiếng Việt

Decisecond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decisecond (Noun)

dɨsˈɪskədˌɑnt
dɨsˈɪskədˌɑnt
01

(đo lường) đơn vị thời gian si bằng 10⁻¹ giây. ký hiệu: ds.

Metrology an si unit of time equal to 10⁻¹ seconds symbol ds.

Ví dụ

A decisecond is useful for measuring quick social reactions.

Một decisecond hữu ích để đo lường phản ứng xã hội nhanh chóng.

Social media responses are not often measured in deciseconds.

Phản ứng trên mạng xã hội không thường được đo bằng decisecond.

How many deciseconds does it take to reply on social media?

Mất bao nhiêu decisecond để trả lời trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decisecond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decisecond

Không có idiom phù hợp