Bản dịch của từ Decisecond trong tiếng Việt
Decisecond

Decisecond (Noun)
A decisecond is useful for measuring quick social reactions.
Một decisecond hữu ích để đo lường phản ứng xã hội nhanh chóng.
Social media responses are not often measured in deciseconds.
Phản ứng trên mạng xã hội không thường được đo bằng decisecond.
How many deciseconds does it take to reply on social media?
Mất bao nhiêu decisecond để trả lời trên mạng xã hội?
Decisecond (đơn vị được ký hiệu là "ds") là một khoảng thời gian tương đương với một phần mười của giây, tức 0,1 giây. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong việc đo thời gian các quá trình diễn ra. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ “decisecond” với cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "decisecond" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "deci" có nghĩa là một phần mười và "second" bắt nguồn từ "secunda", có nghĩa là giây, một đơn vị thời gian. Khái niệm này xuất hiện trong vật lý và đo lường để định lượng thời gian một cách chính xác hơn. Từ này phản ánh sự phát triển trong khoa học, nơi mà độ chính xác trong các phép đo thời gian ngày càng trở nên quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ "decisecond" (một phần mười giây) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở Listening và Reading, nơi nó có thể xuất hiện trong bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Trong Speaking và Writing, từ này ít được sử dụng do chủ đề thường gặp không yêu cầu độ chính xác cao về thời gian. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như vật lý và công nghệ, nơi đo lường thời gian với độ phân giải cao là cần thiết.