Bản dịch của từ Decisive resource trong tiếng Việt

Decisive resource

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decisive resource (Noun)

dɨsˈaɪsɨv ɹˈisɔɹs
dɨsˈaɪsɨv ɹˈisɔɹs
01

Một yếu tố hoặc yếu tố quan trọng hoặc thiết yếu quyết định kết quả hoặc sự thành công của một cái gì đó.

A crucial or essential element or factor that determines the outcome or success of something.

Ví dụ

Education is a decisive resource for improving social equality in society.

Giáo dục là một nguồn lực quyết định để cải thiện sự bình đẳng xã hội.

Access to healthcare is not a decisive resource for many communities.

Sự tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là nguồn lực quyết định cho nhiều cộng đồng.

Is community support a decisive resource for social change initiatives?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là nguồn lực quyết định cho các sáng kiến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decisive resource/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decisive resource

Không có idiom phù hợp