Bản dịch của từ Declarant trong tiếng Việt

Declarant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declarant (Adjective)

ˈdɛ.klɚ.ənt
ˈdɛ.klɚ.ənt
01

Thực hiện hoặc đã thực hiện một tuyên bố chính thức.

Making or having made a formal declaration.

Ví dụ

The declarant confirmed their support for the community project last week.

Người tuyên bố đã xác nhận sự ủng hộ cho dự án cộng đồng tuần trước.

The declarant did not attend the meeting about the social initiative.

Người tuyên bố đã không tham dự cuộc họp về sáng kiến xã hội.

Is the declarant aware of the new social policies in our city?

Người tuyên bố có biết về các chính sách xã hội mới trong thành phố không?

Declarant (Noun)

dɪklˈɛɹnt
dɪklˈɛɹnt
01

Một người hoặc một bên đưa ra tuyên bố chính thức.

A person or party who makes a formal declaration.

Ví dụ

The declarant signed the petition for social justice reforms yesterday.

Người khai đã ký đơn kiến nghị cải cách công bằng xã hội hôm qua.

The declarant did not attend the meeting on community issues last week.

Người khai đã không tham dự cuộc họp về các vấn đề cộng đồng tuần trước.

Is the declarant responsible for filing the social report on time?

Người khai có trách nhiệm nộp báo cáo xã hội đúng hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declarant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declarant

Không có idiom phù hợp