Bản dịch của từ Declarant trong tiếng Việt
Declarant

Declarant (Adjective)
Thực hiện hoặc đã thực hiện một tuyên bố chính thức.
Making or having made a formal declaration.
The declarant confirmed their support for the community project last week.
Người tuyên bố đã xác nhận sự ủng hộ cho dự án cộng đồng tuần trước.
The declarant did not attend the meeting about the social initiative.
Người tuyên bố đã không tham dự cuộc họp về sáng kiến xã hội.
Is the declarant aware of the new social policies in our city?
Người tuyên bố có biết về các chính sách xã hội mới trong thành phố không?
Declarant (Noun)
Một người hoặc một bên đưa ra tuyên bố chính thức.
A person or party who makes a formal declaration.
The declarant signed the petition for social justice reforms yesterday.
Người khai đã ký đơn kiến nghị cải cách công bằng xã hội hôm qua.
The declarant did not attend the meeting on community issues last week.
Người khai đã không tham dự cuộc họp về các vấn đề cộng đồng tuần trước.
Is the declarant responsible for filing the social report on time?
Người khai có trách nhiệm nộp báo cáo xã hội đúng hạn không?
Từ "declarant" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức đã đưa ra một tuyên bố chính thức, thường trong các văn bản pháp lý hoặc quy trình hành chính. Từ này có nguồn gốc từ động từ "declare" có nghĩa là công bố hoặc tuyên bố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "declarant" là tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng chú ý về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "declarant" ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ nói hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành.
Từ "declarant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "declarare", có nghĩa là "tuyên bố" hay "trình bày". Trong tiếng Latin, "de-" là tiền tố chỉ sự tách biệt, còn "clarare" có nghĩa là "làm rõ" hoặc "làm sáng tỏ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và hành chính để chỉ những người đưa ra các tuyên bố chính thức hoặc khai báo. Hiện nay, "declarant" chỉ người có trách nhiệm xác nhận tính chính xác của thông tin trong các tài liệu pháp lý hay chứng từ.
Từ "declarant" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc hành chính, đặc biệt là trong các tài liệu về thuế, hải quan hoặc khai báo. Trong các tình huống này, "declarant" chỉ người khai báo thông tin chính thức, đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận tính chính xác của dữ liệu được cung cấp.