Bản dịch của từ Decline to comment trong tiếng Việt

Decline to comment

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decline to comment (Verb)

dɨklˈaɪn tˈu kˈɑmɛnt
dɨklˈaɪn tˈu kˈɑmɛnt
01

Từ chối chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó.

To refuse to accept or agree to something.

Ví dụ

The mayor declined to comment on the recent protests in Springfield.

Thị trưởng từ chối bình luận về các cuộc biểu tình gần đây ở Springfield.

They did not decline to comment when asked about the new policy.

Họ không từ chối bình luận khi được hỏi về chính sách mới.

Why did the council decline to comment on the community concerns?

Tại sao hội đồng lại từ chối bình luận về những lo ngại của cộng đồng?

02

Giảm về số lượng hoặc chất lượng.

To decrease in quantity or quality.

Ví dụ

Many people decline to comment on social issues during interviews.

Nhiều người từ chối bình luận về các vấn đề xã hội trong phỏng vấn.

Experts do not decline to comment about rising inequality in society.

Các chuyên gia không từ chối bình luận về sự gia tăng bất bình đẳng trong xã hội.

Why do politicians often decline to comment on social problems?

Tại sao các chính trị gia thường từ chối bình luận về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decline to comment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decline to comment

Không có idiom phù hợp