Bản dịch của từ Decline to comment trong tiếng Việt
Decline to comment

Decline to comment (Verb)
The mayor declined to comment on the recent protests in Springfield.
Thị trưởng từ chối bình luận về các cuộc biểu tình gần đây ở Springfield.
They did not decline to comment when asked about the new policy.
Họ không từ chối bình luận khi được hỏi về chính sách mới.
Why did the council decline to comment on the community concerns?
Tại sao hội đồng lại từ chối bình luận về những lo ngại của cộng đồng?
Many people decline to comment on social issues during interviews.
Nhiều người từ chối bình luận về các vấn đề xã hội trong phỏng vấn.
Experts do not decline to comment about rising inequality in society.
Các chuyên gia không từ chối bình luận về sự gia tăng bất bình đẳng trong xã hội.
Why do politicians often decline to comment on social problems?
Tại sao các chính trị gia thường từ chối bình luận về các vấn đề xã hội?
Cụm từ "decline to comment" có nghĩa là từ chối đưa ra ý kiến hay bình luận về một vấn đề cụ thể. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông hoặc pháp lý khi một cá nhân hoặc tổ chức không muốn phát biểu công khai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc sử dụng, nhưng có thể được ưu tiên hơn trong các báo cáo của các cơ quan truyền thông ở Mỹ.