Bản dịch của từ Declivitous trong tiếng Việt

Declivitous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declivitous (Adjective)

dɪklˈɪvɪtəs
dɪklˈɪvɪtəs
01

Giảm dần; dốc vừa phải; nghiêng; xuống dốc.

Descending gradually moderately steep sloping downhill.

Ví dụ

The declivitous path led to the community garden in Riverside Park.

Con đường dốc nhẹ dẫn đến vườn cộng đồng ở công viên Riverside.

The declivitous area near the school is not safe for children.

Khu vực dốc nhẹ gần trường không an toàn cho trẻ em.

Is the declivitous slope suitable for elderly residents in the neighborhood?

Con dốc nhẹ có phù hợp cho cư dân cao tuổi trong khu phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Declivitous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declivitous

Không có idiom phù hợp